MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PVO

 CTCP Dầu nhờn PV Oil (UpCOM)

CTCP Dầu nhờn PV Oil - PV OIL LUBE - PVO
CTCP Dầu nhờn PV Oil là Công ty Cổ phần đại chúng, trong đó Tổng Công ty Dầu Việt Nam (PV Oil) là cổ đông lớn chiếm cổ phần chi phối. Công ty được thành lập theo Giấy đăng ký kinh doanh số 0103100084 cấp ngày 04/03/2012. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất và kinh doanh các sản phẩm dầu mỡ bôi trơn, các chế phẩm bôi trơn chuyên dụng; sản xuất và kinh doanh các sản phẩm dung môi hóa chất, hóa dầu...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
5.4
  -0.1 (-1.82%)
Khối lượng
3,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.5
  • Giá trần
    6.3
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    5.5
  • Giá cao nhất
    5.5
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 11.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,900,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 26/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 30/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 19/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 11/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    17,533
  • KLCP đang niêm yết:
    8,900,000
  • KLCP đang lưu hành:
    8,900,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    48.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp     Quý 1- 2011 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 215,694,781 332,440,688 449,404,328 439,940,777
Giá vốn hàng bán 176,994,254 299,834,351 403,474,809 387,713,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 37,808,380 31,651,875 44,738,790 51,633,123
Lợi nhuận tài chính 863,435 494,796 546,871 698,443
Lợi nhuận khác -251,215 4,967 175,678 179,656
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,454,198 356,101 1,367,982 1,765,399
Lợi nhuận sau thuế 1,454,198 238,783 1,036,305 1,355,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,454,198 238,783 1,036,305 1,355,571
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 80,262,882 101,038,533 116,583,712 123,283,240
Tổng tài sản 116,570,102 134,562,515 150,030,229 157,388,474
Nợ ngắn hạn 14,716,692 33,651,162 48,130,328 55,465,227
Tổng nợ 14,951,656 33,886,126 48,365,292 55,465,227
Vốn chủ sở hữu 101,618,445 100,676,389 101,664,937 101,923,247
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.