Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
1,691,395,508
|
104,471,032
|
128,169,025
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
1,236,190,639
|
71,456,604
|
112,789,596
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
1,201,980,290
|
67,066,803
|
434,043,016
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
991,446,005
|
36,902,299
|
326,905,109
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
1,259,081,941
|
728,447,618
|
900,288,103
|
|