MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ND2

 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển điện Miền Bắc 2 - ND2>
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển điện Miền Bắc 2 (NEDI2) được thành lập ngày 06/05/2004, là công ty thành viên đầu tiên của Tổng công ty cổ phần xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam (VINACONEX) hoạt động trong lĩnh vực đầu tư phát triển năng lượng. Hiện nay, NEDI2 đang tập trung các hoạt động sản xuất kinh doanh chủ yếu vào lĩnh vực đầu tư thủy điện và bất động sản.
Cập nhật:
14:15 T3, 22/07/2025
37.90
  0 (0%)
Khối lượng
16,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.9
  • Giá trần
    43.5
  • Giá sàn
    32.3
  • Giá mở cửa
    37.9
  • Giá cao nhất
    37.9
  • Giá thấp nhất
    37.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.88 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,200,627
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 09/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 14/12/2017: Phát hành cho CBCNV 2,027,214
- 09/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 15.5%
- 29/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2015: Phát hành riêng lẻ 22,140,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.69
  •        P/E :
    10.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.95
  •        P/B:
    2.11
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,010
  • KLCP đang niêm yết:
    49,993,960
  • KLCP đang lưu hành:
    49,993,960
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,894.77
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 151,909,075 82,456,320 39,089,137 112,249,942
Giá vốn hàng bán 29,276,529 37,245,674 29,661,301 30,897,514
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 122,632,546 45,210,646 9,427,836 81,352,429
Lợi nhuận tài chính -12,419,682 -11,798,050 -9,935,930 -10,895,130
Lợi nhuận khác 72,756 -8,121 384,842 27,552
Tổng lợi nhuận trước thuế 107,168,468 25,614,209 -3,130,697 64,875,023
Lợi nhuận sau thuế 101,989,096 24,168,062 -3,130,697 61,559,276
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 101,989,096 24,168,062 -3,130,697 61,559,276
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 202,507,844 123,674,543 74,972,763 162,151,931
Tổng tài sản 1,579,237,210 1,482,272,942 1,410,506,389 1,487,169,731
Nợ ngắn hạn 310,177,151 231,544,821 205,859,211 243,463,277
Tổng nợ 763,829,124 642,696,793 574,511,183 589,615,249
Vốn chủ sở hữu 815,408,086 839,576,149 835,995,205 897,554,482
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.66 2.86 2.08 3.24
14.3 15.2 15.55 16.78
10.94 10 14.42 11.73
7.17 8.54 6.88 10.92
18.61 19.9 13.77 19.28
67.82 65.98 32.3 44.33
67.82 65.98 61.45 65.65
61.46 57.06 50.02 43.39
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-120001.2k2.4k-5 %0 %5 %10 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-80008001.6k-10 %0 %10 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25-1200120240-60 %0 %60 %120 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/250601201800 %50 %100 %150 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2506001.2k1.8k32 %40 %48 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.