MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HTG

 Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (HOSE)

Tổng CTCP Dệt May Hòa Thọ - HOA THO CORP - HTG
Tổng công ty cổ phần Dệt may Hoà Thọ đƣợc thành lập từ năm 1962, tiền thân có tên là Nhà máy Dệt Hoà Thọ (SICOVINA) thuộc Công ty Kỹ nghệ Bông vải Việt Nam. Năm 1975, khi thành phố Đà Nẵng đƣợc giải phóng, Nhà máy Dệt Hoà Thọ đƣợc chính quyền tiếp quản và đi vào hoạt động trở lại vào ngày 21/04/1975.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
39.30
  -0.25 (-0.63%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    39.55
  • Giá trần
    42.3
  • Giá sàn
    36.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    39.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:14/06/2017
Với Khối lượng (cp):22,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.5
Ngày giao dịch cuối cùng:29/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/11/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 36,002,708
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 26/05/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 27%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 06/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    8.23
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    8.23
  •        P/E :
    4.78
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    26.48
  •        P/B:
    1.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    21,290
  • KLCP đang niêm yết:
    36,002,708
  • KLCP đang lưu hành:
    36,002,708
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,414.91
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,094,011,353 1,498,560,996 1,339,202,790 1,277,550,031
Giá vốn hàng bán 942,730,497 1,333,715,258 1,166,950,334 1,149,276,393
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 151,248,391 164,746,271 164,216,733 128,227,011
Lợi nhuận tài chính 3,037,452 4,945,658 16,764,787 9,003,502
Lợi nhuận khác 1,089,428 2,812,168 11,244,828 2,089,833
Tổng lợi nhuận trước thuế 87,300,538 93,002,910 117,281,557 70,131,552
Lợi nhuận sau thuế 69,073,842 74,823,489 94,002,182 57,786,362
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 70,007,358 73,396,790 92,341,922 56,205,479
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,122,515,465 1,990,406,255 2,095,048,423 1,990,091,900
Tổng tài sản 2,874,332,762 2,746,458,369 2,922,200,937 2,797,520,652
Nợ ngắn hạn 1,798,813,953 1,602,253,203 1,790,090,272 1,606,665,803
Tổng nợ 2,011,208,279 1,808,516,449 1,998,264,958 1,816,533,163
Vốn chủ sở hữu 863,124,483 937,941,921 923,935,978 980,987,488
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 6.63
9.73 9.73 9.73 24.55
443.57 443.57 443.57 7.24
22.59 22.59 22.59 9.61
15.25 15.25 15.25 30.4
6100 6100 6100 5.5
2000 2000 2000 11.59
111.11 111.11 111.11 68.38
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k4 %8 %12 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k4 %6 %8 %10 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506001.2k1.8k9 %12 %15 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.2k2.4k3.6k64 %68 %72 %76 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.