MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HNA

 Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (HOSE)

CTCP Thủy điện Hủa Na - HHC - HNA
Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na đăng ký kinh doanh lần đầu tiên ngày 16/5/2007, được thành lập bởi 02 cổ đông sáng lập là Tổng công ty lắp máy Việt Nam (LILAMA) và Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN). Ngoài ra còn có các cổ đông góp vốn là: Ngân hàng Thương Mại cổ phần Quân đội (MB), Công ty cổ phần Lilama 10, Công ty Chứng khoán Sài Gòn( SSI), Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn( SCB), Công ty Cổ phần Đầu tư và Tài chính (FIC), Công ty cổ phần Đầu tư Tài chính Dầu khí Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T2, 21/07/2025
25.90
  1.45 (5.93%)
Khối lượng
10,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.45
  • Giá trần
    26.15
  • Giá sàn
    22.75
  • Giá mở cửa
    24.1
  • Giá cao nhất
    25.9
  • Giá thấp nhất
    23.95
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    NaN
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 235,232,210
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/11/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2020: Phát hành cho CBCNV 9,573,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.75
  •        P/E :
    14.84
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.27
  •        P/B:
    1.81
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,730
  • KLCP đang niêm yết:
    235,232,210
  • KLCP đang lưu hành:
    235,232,210
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    6,092.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 323,655,578 257,721,762 175,580,335 245,452,573
Giá vốn hàng bán 124,227,275 145,531,275 121,397,014 137,555,374
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 199,428,303 112,190,488 54,183,321 107,897,199
Lợi nhuận tài chính 1,835,408 486,116 -3,831,877 -1,567,386
Lợi nhuận khác 462,636 563,850 -14,729
Tổng lợi nhuận trước thuế 193,981,109 97,267,682 42,722,115 97,938,454
Lợi nhuận sau thuế 184,926,080 92,058,288 40,540,495 92,958,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 184,926,080 92,058,288 40,540,495 92,958,567
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 764,317,368 616,950,810 614,106,342 670,815,036
Tổng tài sản 3,581,533,234 4,003,075,869 3,923,998,602 3,911,042,252
Nợ ngắn hạn 394,830,250 364,872,570 282,165,107 205,215,489
Tổng nợ 437,232,863 766,717,210 659,052,085 553,137,169
Vốn chủ sở hữu 3,144,300,371 3,236,358,660 3,264,946,517 3,357,905,084
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.2k2.4k3.6k0 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25012024036015 %30 %45 %60 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25012024036024 %48 %72 %96 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k6 %12 %18 %24 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.