MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HHA

 Công ty cổ phần Văn phòng phẩm Hồng Hà

Logo Công ty cổ phần Văn phòng phẩm Hồng Hà - HHA>
Công ty Cổ phần Văn phòng phẩm Hồng Hà trước đây là Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà, được thành lập theo quyết định ngày 21/10/1959 của Bộ Công nghiệp. công ty chính thức hoạt động dưới mô hình CTCP theo quyết định ngày 25/08/2005 của Bộ công nghiệp. Ngành nghề kinh doanh: văn phòng phẩm và đồ dùng học sinh các loại; giấy, nhựa, kim loại và các sản từ giấy, nhựa, kim loại; kinh doanh bất động sản.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 25/08/2017
0
  -45 (-100%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    45
  • Giá trần
    51.7
  • Giá sàn
    38.3
  • Giá mở cửa
    45
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.98 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/05/2015
Với Khối lượng (cp):5,896,100
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.1
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 07/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    5,896,100
  • KLCP đang lưu hành:
    5,896,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2013 Quý 1- 2014 Quý 1- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 516,996,472 530,320,389 570,463,814 650,662,605
Giá vốn hàng bán 344,055,491 382,165,530 405,079,984 465,756,380
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 152,018,720 146,577,494 153,026,261 180,877,854
Lợi nhuận tài chính -3,520,281 -6,433,839 -7,886,062 -4,803,294
Lợi nhuận khác 1,380,729 -105,370 508,131 80,887
Tổng lợi nhuận trước thuế 55,493,621 34,699,171 35,115,288 43,886,450
Lợi nhuận sau thuế 43,208,693 27,164,886 27,889,377 34,961,471
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 43,208,693 27,164,886 27,889,377 34,961,471
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 215,454,511 221,440,334 187,014,430 233,467,235
Tổng tài sản 446,136,071 469,046,217 438,701,221 469,846,024
Nợ ngắn hạn 143,698,591 160,711,838 117,463,177 133,855,350
Tổng nợ 317,785,611 335,622,425 301,391,085 314,935,554
Vốn chủ sở hữu 128,350,460 133,423,792 137,310,136 154,910,470
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.