MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HD3

 CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị MHDI3

Logo CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị MHDI3 - HD3>
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị MHDI3 tiền thân là Xí nghiệp Quản lý nhà và khu đô thị số 1 trực thuộc Tổng Công ty Đầu tư phát triển nhà và đô thị Bộ Quốc Phòng.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 03/10/2019
10
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    10
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    6
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    2,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    20.00
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2018 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 2- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV     7,727,943 10,244,720
Giá vốn hàng bán     8,029,368 6,623,207
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV     -364,883 3,609,241
Lợi nhuận tài chính     28,050 521,945
Lợi nhuận khác     3,018,893 -44,565
Tổng lợi nhuận trước thuế     49,750 37,636
Lợi nhuận sau thuế     36,837 4,981
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ     36,837 4,981
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn     23,905,277 26,960,171
Tổng tài sản     24,529,657 27,416,725
Nợ ngắn hạn     4,529,657 7,411,744
Tổng nợ     4,529,657 7,411,744
Vốn chủ sở hữu     20,000,000 20,004,981
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.