MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CEN

 Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam (UpCOM)

Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam - CEN
Công ty Cổ phần CENCON Việt Nam được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0107268056 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội cấp ngày 24/12/2015. Hoạt động kinh doanh chính của công ty gồm: - Kinh doanh vàng, bạc, đá quý và khai thác mỏ - Bán buôn các mặt hàng như: Thực phẩm đông lạnh; Sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thiết bị vật tư y tế; - Kinh doanh chuỗi văn phòng, khách sạn và nhà hàng ở các tỉnh: Hà Nội, Lào Cai, Hà Tĩnh, Đà Nẵng, Phú Quốc.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
2.20
  0.2 (10%)
Khối lượng
1,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2
  • Giá trần
    2.3
  • Giá sàn
    1.7
  • Giá mở cửa
    2000
  • Giá cao nhất
    2.3
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,309,200
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/06/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 90%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 10/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 200%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    617.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.07
  •        P/B:
    0.22
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    41,150
  • KLCP đang niêm yết:
    21,712,440
  • KLCP đang lưu hành:
    21,712,440
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    47.77
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,618,774 29,025,200 26,277,505 18,780,967
Giá vốn hàng bán 17,392,477 27,468,592 25,009,842 17,810,941
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,226,297 1,556,608 1,267,663 970,026
Lợi nhuận tài chính 782 515 -1,856 -12,518
Lợi nhuận khác 31,679 -399,597 -11,701 19,477
Tổng lợi nhuận trước thuế 84,387 -79,472 99,650 11,834
Lợi nhuận sau thuế 67,509 -79,472 79,720 9,467
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 67,509 -79,472 79,720 9,467
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 99,805,317 104,616,273 103,690,593 109,435,870
Tổng tài sản 220,448,796 225,131,621 224,090,111 228,550,709
Nợ ngắn hạn 1,689,480 6,451,777 5,397,155 9,860,286
Tổng nợ 1,689,480 6,451,777 5,397,155 9,860,286
Vốn chủ sở hữu 218,759,316 218,679,844 218,692,956 218,690,423
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2000200400-0.06 %0 %0.06 %0.12 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2000200400-0.06 %0 %0.06 %0.12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-2402448-0.5 %0 %0.5 %1 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501224363.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602400 %1.5 %3 %4.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.