Doanh thu bán hàng và CCDV
|
3,282,135,393
|
2,896,809,563
|
2,895,570,772
|
3,123,904,829
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
487,465,665
|
471,849,361
|
472,858,240
|
468,538,003
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
247,151,570
|
265,256,954
|
269,570,742
|
252,941,908
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
169,922,098
|
182,015,134
|
179,285,811
|
171,302,691
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
7,018,913,302
|
6,950,827,048
|
6,885,369,147
|
6,889,395,876
|
|