MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

AIG

 Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nguyên liệu Á Châu AIG - AIG>
Tự hào là đơn vị tiên phong, uy tín và chuyên nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cung ứng, sản xuất nguyên liệu cho ngành chế biến thực phẩm tại Việt Nam, Tập đoàn Nguyên liệu Á Châu luôn đồng hành và cung cấp những giải pháp kỹ thuật, nguyên liệu và sản phẩm dinh dưỡng cho quý đối tác, khách hàng và những giá trị thiết thực cho cộng đồng thông qua hệ sinh thái toàn diện cho ngành nguyên liệu thực phẩm.
Cập nhật:
14:15 T5, 14/11/2024
56.00
  5 (9.8%)
Khối lượng
67,091
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    51
  • Giá trần
    58.6
  • Giá sàn
    43.4
  • Giá mở cửa
    51
  • Giá cao nhất
    57
  • Giá thấp nhất
    48
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    600
  • GT Mua
    0.03 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    5.44 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10,000.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.96
  •        P/E :
    14.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    29.37
  •        P/B:
    1.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    170,601,298
  • KLCP đang lưu hành:
    170,601,298
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    9,553.67
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 3,282,135,393 2,896,809,563 2,895,570,772 3,123,904,829
Giá vốn hàng bán 2,784,379,352 2,420,015,424 2,414,268,649 2,643,421,683
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 487,465,665 471,849,361 472,858,240 468,538,003
Lợi nhuận tài chính 29,852,463 6,611,928 16,458,462 6,393,058
Lợi nhuận khác 2,612,030 -267,798 1,911,380 2,258,150
Tổng lợi nhuận trước thuế 247,151,570 265,256,954 269,570,742 252,941,908
Lợi nhuận sau thuế 205,206,770 215,034,247 217,161,741 202,693,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 169,922,098 182,015,134 179,285,811 171,302,691
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,018,913,302 6,950,827,048 6,885,369,147 6,889,395,876
Tổng tài sản 9,516,764,688 9,571,537,610 9,706,108,997 9,840,580,648
Nợ ngắn hạn 3,969,995,321 3,814,497,361 4,009,373,923 3,956,151,126
Tổng nợ 4,048,168,970 3,879,814,126 4,069,607,476 4,025,274,871
Vốn chủ sở hữu 5,468,595,718 5,691,723,484 5,636,501,521 5,815,305,777
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.