Doanh thu bán hàng và CCDV
|
308,322,437
|
215,001,732
|
196,321,166
|
220,223,644
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
50,690,756
|
42,120,469
|
39,602,650
|
50,999,535
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
41,435,611
|
28,981,727
|
24,250,303
|
39,820,075
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
33,647,312
|
23,755,437
|
19,304,768
|
32,263,165
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
864,272,717
|
603,959,910
|
613,238,481
|
620,688,163
|
|