MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNP

 Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn - QNP>
Thương hiệu Cảng Quy Nhơn được nhiều chủ hàng, chủ tàu trong nước và quốc tế biết đến với năng suất, chất lượng cao, giải phóng tàu nhanh. Cảng có cơ sở hạ tầng và trang thiết bị đủ điều kiện tiếp nhận, xếp dỡ các mặt hàng tổng hợp, hàng container và hàng siêu trường, siêu trọng. Hệ thống quản lý, điều hành của Cảng phù hợp theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, với mục tiêu “UY TÍN-CHẤT LƯỢNG-AN TOÀN-PHÁT TRIỂN”, Được Bộ Khoa học và Công nghệ chứng nhận Cúp vàng ISO năm 2006.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
33.90
  -0.05 (-0.15%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    33.95
  • Giá trần
    36.3
  • Giá sàn
    31.6
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    33.9
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.73
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.73
  •        P/E :
    12.40
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.42
  •        P/B:
    1.51
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,490
  • KLCP đang niêm yết:
    40,409,950
  • KLCP đang lưu hành:
    40,409,950
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,369.90
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 334,407,014 296,197,382 258,787,815 252,079,898
Giá vốn hàng bán 251,605,997 232,320,609 190,546,050 193,950,280
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 80,492,673 62,849,756 64,458,774 57,019,681
Lợi nhuận tài chính 4,388,522 -2,240,038 816,498 -1,010,220
Lợi nhuận khác 8,556 -1,394,598 871,186 -356,642
Tổng lợi nhuận trước thuế 55,165,300 32,889,254 34,781,932 32,622,978
Lợi nhuận sau thuế 43,733,581 25,358,840 27,495,223 25,879,271
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 43,733,581 25,358,840 27,495,223 25,879,271
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 749,174,929 742,582,239 643,955,521 655,593,448
Tổng tài sản 1,392,030,816 1,381,365,531 1,324,216,529 1,355,480,136
Nợ ngắn hạn 275,819,337 295,575,907 209,352,797 214,341,414
Tổng nợ 516,054,544 528,618,420 443,974,194 449,405,379
Vốn chủ sở hữu 875,976,272 852,747,111 880,242,335 906,074,757
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2024
3.17
21.78
11.36
9.68
14.56
11
23.37
33.53
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k1 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501202403608 %10 %12 %14 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25012024036021 %22.5 %24 %25.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k32 %36 %40 %44 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.