Doanh thu bán hàng và CCDV
|
133,523,434
|
138,732,068
|
164,418,010
|
214,490,525
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
46,589,781
|
44,025,121
|
49,466,742
|
64,317,144
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
36,117,473
|
34,616,531
|
40,175,411
|
51,453,716
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
36,117,473
|
34,616,531
|
40,175,411
|
51,453,716
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,489,916,488
|
3,501,637,514
|
4,687,800,229
|
4,746,801,557
|
|