Doanh thu bán hàng và CCDV
|
154,031
|
104,163
|
27,671
|
107,530
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
107,766
|
43,509
|
-11,683
|
48,514
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
107,766
|
43,509
|
-11,683
|
48,514
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
107,766
|
43,509
|
-11,683
|
48,514
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
10,142,989
|
10,208,498
|
10,162,315
|
10,228,829
|
|