Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,175,809
|
27,406,062
|
27,278,854
|
16,719,726
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
11,572,735
|
7,252,225
|
10,311,962
|
7,987,719
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
266,562
|
394,688
|
-647,346
|
295,833
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
25,000
|
-524,792
|
208,745
|
170,488
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,252,882,347
|
1,393,627,865
|
1,135,423,475
|
1,237,432,428
|
|