MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAICHAU

 Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Châu (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 374,081,756 212,311,150 176,464,521 171,863,281
Giá vốn hàng bán 332,470,957 173,554,778 150,867,366 152,270,705
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 41,000,216 38,634,274 25,234,133 19,570,388
Lợi nhuận tài chính -10,437,481 -4,716,160 -3,468,701 -3,284,992
Lợi nhuận khác -173,203 125,889 -180,155 103,629
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,587,990 3,237,107 3,157,579 3,025,669
Lợi nhuận sau thuế 4,470,392 2,453,862 2,526,063 2,420,536
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,470,392 2,453,862 2,526,063 2,420,536
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 315,284,856 367,205,836 377,467,716 361,323,629
Tổng tài sản 630,535,888 675,056,288 679,306,290 656,808,055
Nợ ngắn hạn 294,013,713 346,574,361 348,421,588 332,523,465
Tổng nợ 413,715,093 449,067,024 450,790,964 438,483,597
Vốn chủ sở hữu 216,820,795 225,989,263 228,515,326 218,324,458
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.