MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

HAICHAU

 Công ty Cổ phần Bánh kẹo Hải Châu (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 3- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   202,406,353 184,700,310 374,081,756
Giá vốn hàng bán   164,269,869 166,900,181 332,470,957
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   37,816,250 17,200,627 41,000,216
Lợi nhuận tài chính   -4,607,803 -4,959,013 -10,437,481
Lợi nhuận khác   -222,576 -112,154 -173,203
Tổng lợi nhuận trước thuế   4,387,139 2,277,782 5,587,990
Lợi nhuận sau thuế   3,509,711 1,822,226 4,470,392
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   3,509,711 1,822,226 4,470,392
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   336,135,808 384,843,924 315,284,856
Tổng tài sản   688,304,119 706,806,024 630,535,888
Nợ ngắn hạn   322,205,868 359,027,210 294,013,713
Tổng nợ   468,193,543 481,800,814 413,715,093
Vốn chủ sở hữu   220,110,575 225,005,210 216,820,795
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.