MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

GSC

 Công ty cổ phần Thủy điện Geruco Sông Côn (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 32,360,741 15,188,212 42,793,045 12,446,951
Giá vốn hàng bán 22,887,067 19,888,763 31,654,918 7,163,058
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 9,473,674 -4,700,552 11,138,128 5,283,893
Lợi nhuận tài chính -6,441,939 -6,704,472 6,924,852 -3,223,692
Lợi nhuận khác 321,005 40
Tổng lợi nhuận trước thuế 735,959 -13,617,064 12,346,154 96,791
Lợi nhuận sau thuế 647,579 -13,617,064 12,346,154 49,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 647,579 -13,617,064 12,346,154 49,547
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 43,172,329 32,717,327 60,450,997 36,372,775
Tổng tài sản 740,425,353 736,311,558 760,594,726 735,525,054
Nợ ngắn hạn 32,677,630 53,105,532 105,042,546 49,882,430
Tổng nợ 285,735,630 295,163,532 307,100,546 281,940,430
Vốn chủ sở hữu 454,689,723 441,148,026 453,494,180 453,584,624
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.