Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
20,437,873
|
13,367,243
|
42,192,302
|
22,570,247
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
216,851
|
-27,976
|
-158,621
|
-277,555
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,514,551
|
-26,027,365
|
20,990,059
|
7,463,029
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,618,681
|
-26,027,365
|
20,990,059
|
7,463,029
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
359,013,262
|
338,901,773
|
384,903,450
|
400,497,785
|
|