MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DUOCLIEUTW2

 CTCP Dược Liệu Trung Ương 2 - Phytopharma (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 10,297,258,341 10,669,639,607 11,316,360,654 10,996,858,547
Giá vốn hàng bán 9,954,738,534 10,300,524,290 10,803,457,372 10,625,757,070
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 338,735,773 361,604,917 506,075,115 356,102,094
Lợi nhuận tài chính 7,498,358 4,265,720 682,328 515,950
Lợi nhuận khác -8,357,658 757,821 -6,627,700 -605,439
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,319,184 22,290,709 48,485,565 38,726,375
Lợi nhuận sau thuế 10,425,835 17,629,960 34,974,512 30,639,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,535,647 16,900,723 34,170,202 29,890,629
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 13,532,222,084 13,911,244,813 14,562,199,796 16,115,032,386
Tổng tài sản 14,299,514,205 14,624,639,996 15,264,628,592 16,810,459,749
Nợ ngắn hạn 13,384,718,783 13,846,965,083 14,520,175,508 16,013,282,345
Tổng nợ 13,751,693,585 14,088,002,441 14,731,896,867 16,247,068,704
Vốn chủ sở hữu 547,820,620 536,637,555 532,731,726 563,391,045
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 2.38
9.73 9.73 9.73 n/a
n/a n/a n/a n/a
22.59 22.59 22.59 0.6
15.25 15.25 15.25 17.07
6100 6100 6100 0.22
2000 2000 2000 3.67
111.11 111.11 111.11 96.5
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506k12k18k0.06 %0.12 %0.18 %0.24 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k0 %0.16 %0.32 %0.48 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504k8k12k3 %4 %5 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2506k12k18k96 %96.4 %96.8 %97.2 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.