Doanh thu bán hàng và CCDV
|
14,513,700,066
|
3,964,890,789
|
9,355,714,416
|
10,297,258,341
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
287,069,927
|
411,337,719
|
331,421,462
|
338,735,773
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
18,896,424
|
46,073,009
|
36,219,055
|
12,319,184
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
15,141,333
|
32,940,845
|
17,419,857
|
9,535,647
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,544,079,772
|
13,301,833,826
|
13,781,944,238
|
13,532,222,084
|
|