Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
10,035,625,601
|
7,956,201,599
|
14,513,700,066
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
210,503,327
|
223,191,172
|
287,069,927
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
45,828,043
|
28,750,156
|
18,896,424
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
35,860,836
|
20,846,747
|
15,141,333
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
9,176,541,589
|
11,812,902,570
|
12,544,079,772
|
|