MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DUOCLIEUTW2

 CTCP Dược Liệu Trung Ương 2 - Phytopharma (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp   Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV   10,035,625,601 7,956,201,599 14,513,700,066
Giá vốn hàng bán   9,141,608,921 7,725,704,420 14,218,508,205
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV   210,503,327 223,191,172 287,069,927
Lợi nhuận tài chính   2,338,677 3,059,480 12,160,450
Lợi nhuận khác   1,168,532 -818,191 -658,138
Tổng lợi nhuận trước thuế   45,828,043 28,750,156 18,896,424
Lợi nhuận sau thuế   36,463,455 21,469,878 15,805,466
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ   35,860,836 20,846,747 15,141,333
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn   9,176,541,589 11,812,902,570 12,544,079,772
Tổng tài sản   9,680,160,788 12,371,945,808 13,118,006,964
Nợ ngắn hạn   8,973,172,198 11,636,125,470 12,325,706,679
Tổng nợ   9,161,431,102 11,835,103,239 12,584,068,061
Vốn chủ sở hữu   518,729,686 536,842,569 533,938,903
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.