Doanh thu bán hàng và CCDV
|
78,164,437
|
32,217,868
|
34,382,074
|
941,944
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,297,408
|
6,384,865
|
425,749
|
-6,445,306
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
713,595
|
-1,875,180
|
-3,030,994
|
-15,960,339
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
677,915
|
-1,875,180
|
-3,030,994
|
-15,960,339
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
267,651,974
|
276,637,770
|
306,456,152
|
296,609,986
|
|