MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DUOCBAOCHAU

 CTCP Tập đoàn Dược Bảo Châu (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2021 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,164,437 32,217,868 34,382,074 941,944
Giá vốn hàng bán 72,855,029 25,833,003 33,956,325 7,387,250
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,297,408 6,384,865 425,749 -6,445,306
Lợi nhuận tài chính -3,058,270 -3,409,167 525 -6,002,364
Lợi nhuận khác -17 -90,378 -3,662 -4,499
Tổng lợi nhuận trước thuế 713,595 -1,875,180 -3,030,994 -15,960,339
Lợi nhuận sau thuế 677,915 -1,875,180 -3,030,994 -15,960,339
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 677,915 -1,875,180 -3,030,994 -15,960,339
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 267,651,974 276,637,770 306,456,152 296,609,986
Tổng tài sản 538,044,121 652,344,967 676,880,659 657,204,170
Nợ ngắn hạn 163,482,234 209,757,350 240,125,290 253,373,187
Tổng nợ 191,313,149 222,550,547 254,434,143 265,659,087
Vốn chủ sở hữu 346,730,972 429,794,420 422,446,516 391,545,082
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.