Thông tin giao dịch
CVSM
Công ty Cổ phần Chứng khoán VSM (OTC)
Công ty Cổ phần Chứng khoán VSM được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 65/ UBCK-GP do Uỷ ban Chứng khoán Nhà Nước cấp ngày 03/12/2007 và giấy phép điều chỉnh số 269/UBCK-GP ngày 19/10/2009 với những nghiệp vụ kinh doanh chính: Môi giới và tư vấn đầu tư chứng khoán; Lưu ký và quản lý sổ cổ đông; Tự doanh chứng khoán; Tư vấn tài chính doanh nghiệp.
Cập nhật:
11:00 Thứ 2, 01/01/0001
0
0 (0.0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
0
-
Giá trần
0
-
Giá sàn
0
-
Giá mở cửa
0
-
Giá cao nhất
0
-
Giá thấp nhất
0
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2017
|
Quý 1-2018
|
Quý 2-2018
|
Quý 3-2018
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
2,528,990
|
2,000,000
|
2,022,222
|
2,066,667
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-2,189
|
32
|
24
|
8
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,189
|
32
|
24
|
8
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,280
|
-6,891
|
-192
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,048,809
|
136,175
|
269,754
|
951,962
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-5,048,809
|
136,175
|
269,754
|
951,962
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,048,809
|
136,175
|
269,754
|
951,962
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
168,351,138
|
|
168,535,323
|
168,742,179
|
|
Tổng tài sản
|
168,842,264
|
|
169,077,263
|
169,292,976
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,120,256
|
|
1,349,451
|
865,192
|
|
Tổng nợ
|
1,120,256
|
|
1,349,451
|
865,192
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
167,722,008
|
|
167,727,822
|
168,644,784
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tổng tài sản
- LN ròng
- ROA (%)
- Vốn chủ sở hữu
- LN ròng
- ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.