MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CVSM

 Công ty Cổ phần Chứng khoán VSM (OTC)

Logo Công ty Cổ phần Chứng khoán VSM - CVSM>
Công ty Cổ phần Chứng khoán VSM được thành lập và hoạt động theo giấy phép số 65/ UBCK-GP do Uỷ ban Chứng khoán Nhà Nước cấp ngày 03/12/2007 và giấy phép điều chỉnh số 269/UBCK-GP ngày 19/10/2009 với những nghiệp vụ kinh doanh chính: Môi giới và tư vấn đầu tư chứng khoán; Lưu ký và quản lý sổ cổ đông; Tự doanh chứng khoán; Tư vấn tài chính doanh nghiệp.
Cập nhật:
11:00 Thứ 2, 01/01/0001
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -184.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -184.55
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8,432.24
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    20,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    20,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2-2018 Quý 3-2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 2,528,990 2,000,000 2,022,222 2,066,667
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -2,189 32 24 8
Lợi nhuận tài chính -2,189 32 24 8
Lợi nhuận khác -1,280 -6,891 -192
Tổng lợi nhuận trước thuế -5,048,809 136,175 269,754 951,962
Lợi nhuận sau thuế -5,048,809 136,175 269,754 951,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -5,048,809 136,175 269,754 951,962
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 168,351,138 168,535,323 168,742,179
Tổng tài sản 168,842,264 169,077,263 169,292,976
Nợ ngắn hạn 1,120,256 1,349,451 865,192
Tổng nợ 1,120,256 1,349,451 865,192
Vốn chủ sở hữu 167,722,008 167,727,822 168,644,784
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.