Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
58,335,983
|
82,196,314
|
86,636,670
|
118,758,527
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
16,000,879
|
17,355,444
|
28,076,612
|
32,679,402
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
22,304,229
|
22,973,677
|
23,652,218
|
15,525,383
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
19,803,413
|
20,307,932
|
20,333,497
|
13,825,287
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
404,016,641
|
422,902,724
|
474,891,270
|
434,641,434
|
|