Doanh thu bán hàng và CCDV
|
45,462,647
|
62,269,120
|
45,259,417
|
62,224,587
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,412,217
|
8,662,966
|
813,720
|
12,827,658
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-4,991,555
|
2,501,872
|
-4,132,337
|
6,982,025
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-4,991,555
|
2,501,872
|
-4,132,337
|
6,982,025
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
49,493,044
|
60,712,900
|
49,581,380
|
70,719,189
|
|