Doanh thu bán hàng và CCDV
|
62,269,120
|
45,259,417
|
62,224,587
|
59,607,230
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
8,662,966
|
813,720
|
12,827,658
|
11,956,601
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,501,872
|
-4,132,337
|
6,982,025
|
6,079,826
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,501,872
|
-4,132,337
|
6,982,025
|
6,079,826
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
60,712,900
|
49,581,380
|
70,719,189
|
67,467,091
|
|