MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVGT

 CTCP Bệnh viện Giao thông Vận tải (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 45,313,703 42,280,858 47,544,847 45,462,647
Giá vốn hàng bán 47,464,469 41,731,286 45,846,168 44,050,430
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -2,150,766 549,571 1,698,679 1,412,217
Lợi nhuận tài chính 4,189 13,719 -40,038 -49,471
Lợi nhuận khác -179,890 87,534 253,335 319,243
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,312,630 -5,733,797 -4,008,122 -4,991,555
Lợi nhuận sau thuế -8,312,630 -5,733,797 -4,008,122 -4,991,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,312,630 -5,733,797 -4,008,122 -4,991,555
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 59,496,057 47,428,658 46,733,110 49,493,044
Tổng tài sản 228,162,855 215,325,909 210,477,353 206,087,938
Nợ ngắn hạn 47,453,004 37,927,469 36,187,111 39,074,690
Tổng nợ 47,453,004 39,427,394 38,586,961 39,074,690
Vốn chủ sở hữu 180,709,851 175,898,514 171,890,392 167,013,248
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.