MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVGT

 CTCP Bệnh viện Giao thông Vận tải (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 62,269,120 45,259,417 62,224,587 59,607,230
Giá vốn hàng bán 53,606,154 44,445,697 49,396,929 47,650,628
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,662,966 813,720 12,827,658 11,956,601
Lợi nhuận tài chính 118,896 46,973 35,402 7,845
Lợi nhuận khác 2,232,253 1,161,276 1,030,465 681,323
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,501,872 -4,132,337 6,982,025 6,079,826
Lợi nhuận sau thuế 2,501,872 -4,132,337 6,982,025 6,079,826
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,501,872 -4,132,337 6,982,025 6,079,826
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 60,712,900 49,581,380 70,719,189 67,467,091
Tổng tài sản 216,446,908 200,898,842 219,190,844 211,334,853
Nợ ngắn hạn 46,931,788 39,069,347 50,379,323 36,443,506
Tổng nợ 46,931,788 39,069,347 50,379,323 36,443,506
Vốn chủ sở hữu 169,515,120 161,829,495 168,811,521 174,891,346
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.