MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BVGT

 CTCP Bệnh viện Giao thông Vận tải (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 47,544,847 45,462,647 62,269,120 45,259,417
Giá vốn hàng bán 45,846,168 44,050,430 53,606,154 44,445,697
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,698,679 1,412,217 8,662,966 813,720
Lợi nhuận tài chính -40,038 -49,471 118,896 46,973
Lợi nhuận khác 253,335 319,243 2,232,253 1,161,276
Tổng lợi nhuận trước thuế -4,008,122 -4,991,555 2,501,872 -4,132,337
Lợi nhuận sau thuế -4,008,122 -4,991,555 2,501,872 -4,132,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -4,008,122 -4,991,555 2,501,872 -4,132,337
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 46,733,110 49,493,044 60,712,900 49,581,380
Tổng tài sản 210,477,353 206,087,938 216,446,908 200,898,842
Nợ ngắn hạn 36,187,111 39,074,690 46,931,788 39,069,347
Tổng nợ 38,586,961 39,074,690 46,931,788 39,069,347
Vốn chủ sở hữu 171,890,392 167,013,248 169,515,120 161,829,495
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.