MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BJC

 Công Ty Cổ Phần VRG - Bảo Lộc (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 38,327,407 41,008,780 46,744,131 16,653,925
Giá vốn hàng bán 15,441,074 18,584,232 21,547,319 10,453,203
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 22,886,332 22,424,548 25,196,812 6,200,722
Lợi nhuận tài chính 952,620 1,688,489 3,665,165 709,218
Lợi nhuận khác 207,391 -385,508
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,384,450 21,384,271 24,471,090 4,331,407
Lợi nhuận sau thuế 20,315,227 20,315,057 23,225,440 4,114,837
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 20,315,227 20,315,057 23,225,440 4,114,837
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 160,693,222 183,035,396 217,157,413 216,281,048
Tổng tài sản 565,818,436 585,640,628 612,357,169 604,949,161
Nợ ngắn hạn 8,340,600 7,847,735 11,338,835 3,315,991
Tổng nợ 8,340,600 7,847,735 11,338,835 3,315,991
Vốn chủ sở hữu 557,477,836 577,792,893 601,018,334 601,633,170
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.