MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ASCH

 Công ty Cổ phần Hóa chất Á Châu (OTC)

Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 885,401,205 780,221,111 963,181,406 1,026,890,593
Giá vốn hàng bán 741,439,108 645,621,287 806,151,403 855,690,711
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 141,731,289 133,713,284 156,001,887 165,156,082
Lợi nhuận tài chính 10,006,648 6,009,499 3,798,498 262,042,870
Lợi nhuận khác 55,341 -97,757 -67,643 3,131,801
Tổng lợi nhuận trước thuế 77,207,053 79,618,026 89,508,282 350,132,636
Lợi nhuận sau thuế 60,905,332 63,728,404 71,816,873 278,060,367
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 56,528,505 59,834,880 67,514,220 274,480,635
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,824,532,276 1,651,314,231 1,846,938,856 1,990,963,347
Tổng tài sản 2,023,142,139 1,930,035,545 2,236,444,253 2,296,634,288
Nợ ngắn hạn 814,913,787 658,086,455 864,517,544 765,818,269
Tổng nợ 820,975,106 664,147,774 905,015,753 801,187,395
Vốn chủ sở hữu 1,202,167,033 1,265,887,771 1,331,428,500 1,495,446,893
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.