Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,116,531
|
1,834,134
|
676,584
|
1,920,797
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
308,098
|
1,575,700
|
-612,507
|
1,662,363
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-3,751,658
|
-3,848,857
|
-46,920,815
|
634,765
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-3,751,658
|
-3,848,857
|
-46,920,815
|
634,765
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
123,021,131
|
55,138,331
|
117,551,194
|
62,079,651
|
|