Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
91,512,141
|
63,103,895
|
60,623,762
|
22,671,355
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
10,734,607
|
9,358,005
|
6,335,714
|
6,694,536
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
7,262,355
|
5,981,242
|
3,775,704
|
3,551,773
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,344,335
|
5,229,667
|
1,786,472
|
3,110,576
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
132,596,713
|
142,026,023
|
123,556,876
|
101,449,241
|
|