Doanh thu bán hàng và CCDV
|
|
2,612,896
|
2,809,529
|
2,942,943
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
|
528,542
|
712,039
|
1,082,224
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
3,623,894
|
1,522,147
|
3,007,356
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
2,899,115
|
1,220,823
|
2,803,980
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
96,350,239
|
97,767,311
|
103,890,797
|
|