Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
MỚI NHẤT!
Đọc nhanh >>
XÃ HỘI
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
KINH TẾ SỐ
THỊ TRƯỜNG
SỐNG
LIFESTYLE
Tin tức
Xã hội
Doanh nghiệp
Kinh tế vĩ mô
Tài chính - Chứng khoán
Chứng khoán
Tài chính ngân hàng
Tài chính quốc tế
Bất động sản
Tin tức
Dự án
Bản đồ dự án
Khác
Hàng hóa nguyên liệu
Sống
Lifestyle
CHỦ ĐỀ NÓNG
Xu hướng dòng tiền những tháng cuối năm
CarsTalk
BỀN BỈ CHẤT THÉP
Magazine
CafeF Lists
Dữ liệu
Toàn cảnh thị trường
Giao dịch NN
Dữ liệu lịch sử
Thống kê biến động giá
Dữ liệu doanh nghiệp
Hồ sơ các công ty niêm yết
Hồ sơ quỹ
Hồ sơ ngân hàng
Hồ sơ chứng khoán
Tập đoàn - Doanh nghiệp lớn
Công cụ PTKT
Đồ thị PTKT
Tải dữ liệu Amibroker
Bộ lọc cổ phiếu
Giá vàng
Tỷ lệ ký quỹ
CafeF.vn
Dữ liệu
Tỷ lệ ký quỹ
Danh sách các mã đủ điều kiện GD ký quỹ
Xem theo mã CK
Xem theo CTCK
ABS (CK An Bình)
ACBS (CK ACB)
AGR (CK NHNN&PTNT)
APEC (CK Châu Á - Thái Bình Dương)
APSI (CK An Phát)
BETA (CK Beta)
BSI (CK BIDV)
BVSC (CK Bảo Việt)
CTS (CK VietinBank)
EVS (CK Everest)
FNS (CK FUNAN)
FSC (CK Yuanta)
HFT (CK Pinetree)
HSC (CK Tp.HCM)
KBSV (CK KB Việt Nam)
KIS (CK KIS)
MBKE (CK MayBank Kim Eng)
MBS (CK MB)
MIRAEASSET (CK Mirae Asset)
NHSV (CK NH)
PHS (CK Phú Hưng)
SHS (CK Sài Gòn Hà Nội)
SSI (CK SSI)
TVB (CK Trí Việt)
TVSI (CK Tân Việt)
VCBS (CK Vietcombank)
VCSC (CK Bản Việt)
VDSC (CK Rồng Việt)
VFS (CK Nhất Việt)
VIX (CK IB)
VNDS (CK VNDirect)
VPBS (CK VPBank)
Tỷ lệ ký quỹ tại Công ty Cổ phần Chứng Khoán Bản Việt (VCSC)
(cập nhật mới nhất ngày 02/09/2019)
Xem toàn bộ
HSX
HNX
UPCOM
Tìm mã CK (Tên công ty)
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tất cả
Hiển thị theo :
Tỷ lệ margin
hoặc
Tỷ lệ đòn bẩy
Mã
Tên công ty
Sàn
Tỷ lệ
AAA
30 %
ACB
50 %
ANV
30 %
AST
30 %
BCC
20 %
BFC
30 %
BID
50 %
BMI
30 %
BMP
50 %
BVH
30 %
BWE
20 %
C32
20 %
CAV
40 %
CEO
30 %
CII
30 %
CMG
20 %
CRE
20 %
CSM
30 %
CTD
50 %
CTG
50 %
CTI
30 %
CTS
30 %
CVT
30 %
D2D
20 %
DBC
30 %
DBD
30 %
DCM
40 %
DGC
30 %
DGW
20 %
DHC
30 %
DHG
50 %
DHT
20 %
DIG
50 %
DNP
30 %
DPM
40 %
DPR
30 %
DRC
40 %
DXG
40 %
EIB
30 %
EVE
30 %
FCN
30 %
FMC
30 %
FPT
50 %
FRT
30 %
GAS
50 %
GEX
40 %
GMD
40 %
GTN
30 %
HAH
20 %
HAX
30 %
HBC
30 %
HCM
40 %
HDB
30 %
HDC
30 %
HDG
40 %
HPG
50 %
HSG
30 %
HT1
30 %
HTN
25 %
IJC
30 %
IMP
40 %
KBC
40 %
KDC
30 %
KDH
40 %
KSB
30 %
LAS
30 %
LCG
20 %
LHG
30 %
LIX
40 %
MBB
50 %
MBS
30 %
MSH
20 %
MSN
50 %
MWG
40 %
NAF
20 %
NBB
20 %
NDN
20 %
NKG
40 %
NLG
50 %
NT2
30 %
NTL
30 %
NTP
30 %
NVL
40 %
PAC
30 %
PAN
20 %
PC1
40 %
PDR
40 %
PET
40 %
PGC
40 %
PHR
30 %
PLX
40 %
PNJ
50 %
POW
30 %
PPC
40 %
PTB
40 %
PVC
30 %
PVD
30 %
PVI
40 %
PVS
40 %
PVT
40 %
RAL
30 %
REE
50 %
SAB
50 %
SAM
30 %
SBT
30 %
SCR
50 %
SCS
20 %
SFG
30 %
SHB
30 %
SHI
20 %
SHS
30 %
SJ1
20 %
SJD
30 %
SJS
30 %
SRC
30 %
SSI
50 %
STB
30 %
STK
30 %
SZL
20 %
TCB
50 %
TCH
20 %
TCM
30 %
TDH
30 %
TDM
30 %
THI
25 %
TLG
30 %
TLH
20 %
TNG
30 %
TPB
50 %
TRA
30 %
TRC
20 %
TV2
20 %
VC3
30 %
VCB
50 %
VCG
40 %
VCS
50 %
VDS
30 %
VGC
40 %
VGS
20 %
VHC
50 %
VHM
30 %
VIC
40 %
VJC
50 %
VND
20 %
VNE
20 %
VNG
20 %
VNM
50 %
VPB
50 %
VPH
25 %
VRC
20 %
VRE
40 %
VSC
40 %
VTO
20 %
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
Theo Trí thức trẻ