Ngày GD không hưởng quyền | Ngày đăng ký cuối cùng | Ngày thực hiện | Mã CK | Sàn | Nội dung sự kiện | Giá hiện tại |
09/02/2023
|
10/02/2023
|
09/02/2023
|
QNS
|
Upcom
|
Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023
|
38.1 | 0.6 (1.6 %) |
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
09/02/2023
|
DTG
|
Upcom
|
Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023
|
28 | 0.0 (0.0 %) |
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
09/02/2023
|
SB1
|
Upcom
|
Tham dự đại hội cổ đông bất thường lần 1 - năm 2023
|
9 | 0.0 (0.0 %) |
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
03/03/2023
|
VIB
|
HSX
|
Chi trả tạm ứng cổ tức năm 2022 (1.000 đ/cp)
|
23.2 | 0.1 (0.7 %) |
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
09/02/2023
|
VIB
|
HSX
|
ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
23.2 | 0.1 (0.7 %) |
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
01/03/2023
|
DNT
|
Upcom
|
Trả cổ tức bằng tiền mặt (500đ/cp)
|
79.3 | 0.0 (0.0 %) |
|
09/02/2023
|
10/02/2023
|
09/02/2023
|
VIM
|
Upcom
|
Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023
|
20.5 | -0.8 (-3.8 %) |
|
|
|
10/02/2023
|
DHC
|
HSX
|
Giao dịch 10.498.625 cp niêm yết bổ sung
|
36.95 | 0.3 (0.7 %) |
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
13/02/2023
|
TB8
|
Upcom
|
Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023
|
9.1 | 0.0 (0.0 %) |
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
13/02/2023
|
FIR
|
HSX
|
Chi trả cổ tức năm 2021 (tỷ lệ 100:20)
|
48.8 | 0.6 (1.2 %) |
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
13/02/2023
|
BAB
|
HNX
|
Bán ưu đãi (tỷ lệ 15%)
|
13.7 | -0.1 (-0.7 %) |
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
13/02/2023
|
ITD
|
HSX
|
Chi trả cổ tức năm 2021 (tỷ lệ 10:1)
|
13.85 | 0.4 (3.4 %) |
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
28/02/2023
|
DNH
|
Upcom
|
Trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000đ/cp)
|
47 | 0.0 (0.0 %) |
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
13/02/2023
|
MBS
|
HNX
|
Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023
|
14 | 0.4 (2.9 %) |
|
13/02/2023
|
14/02/2023
|
13/02/2023
|
GTA
|
HSX
|
ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
|
11.9 | 0.0 (-0.4 %) |
|
|
|
13/02/2023
|
ITQ
|
HNX
|
Giao dịch đầu tiên 8.000.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung
|
2.6 | -0.1 (-3.7 %) |
|
|
07/02/2023
|
14/02/2023
|
PNJ
|
HSX
|
Giao dịch 81.997.568 cp niêm yết bổ sung (chia làm 6 đợt)
|
82.9 | -0.2 (-0.2 %) |
|
|
|
14/02/2023
|
LIG
|
HNX
|
Giao dịch đầu tiên 25.700.000 cổ phiếu niêm yết bổ sung
|
3.9 | 0.1 (2.6 %) |
|
14/02/2023
|
15/02/2023
|
01/03/2023
|
THP
|
Upcom
|
Trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp)
|
9.6 | -0.4 (-4.0 %) |
|
|
|
15/02/2023
|
LSS
|
HSX
|
Giao dịch 4.547.993 cp niêm yết bổ sung
|
7.3 | -0.2 (-2.7 %) |
|