MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

18.1

3291.87

0.55 %

SZSE Component B

3.41

7989.47

0.04 %

FTSE MIB

-74.7

35971.73

-0.21 %

PSI

15.11

6735.84

0.22 %

VinFast

0.04

3.16

1.28 %

WIG20

13.6

2643.52

0.52 %

BIST 100

11.72

9328.96

0.13 %

AEX-Index

1.33

852.49

0.16 %

ALL ORDINARIES

60.2

8021.9

0.76 %

Austrian Traded Index in EUR

-8.86

3909.5

-0.23 %

S&P/ASX 200

60.2

7819.1

0.78 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.3

452.84

-0.07 %

S&P BSE SENSEX

577.4

79408.5

0.73 %

Cboe UK 100

0.73

824.58

0.09 %

Budapest Stock Index

-50.7

87056.8

-0.06 %

IBOVESPA

1278.21

129593.77

1 %

Dow Jones

-744.33

38161.71

-1.91 %

CAC 40

-22.93

7288.98

-0.31 %

FTSE 100

12.04

8287.64

0.15 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-237.19

21196.36

-1.11 %

S&P 500

-75.13

5157.81

-1.44 %

S&P/TSX Composite index

-163.99

24005.78

-0.68 %

HANG SENG INDEX

328.33

21395.14

1.56 %

IBEX 35...

11.9

12934

0.09 %

NASDAQ

-177.54

15871.49

-1.11 %

IDX COMPOSITE

-4.35

6445.97

-0.07 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-2.21

1499.47

-0.15 %

KOSPI

-0.8

2485.58

-0.03 %

KOSPI 200

0.24

329

0.07 %

S&P/BMV IPC

712.99

53830.81

1.34 %

Euronext 100 Index

-6.06

1457.35

-0.41 %

Nikkei 225

-240.68

34315.55

-0.7 %

NIFTY 50

199.05

24121.2

0.83 %

NYSE (DJ)

-344.27

18022.85

-1.87 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-96.55

12015.86

-0.8 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

0

2355.58

0 %

Russell 2000

-22

1840.71

-1.18 %

SET_SET Index

-18.05

1135.58

-1.56 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

-7.36

2414.18

-0.3 %

S&P 500 VIX

965.23

21338.96

4.74 %

STI Index

33.02

3763.16

0.89 %

ESTX 50 PR.EUR

-32.24

4934.52

-0.65 %

TA-125

-31.34

2499.72

-1.24 %

Tadawul All Shares Index

-81.99

11551.72

-0.7 %

TSEC weighted index

-230.91

19090.23

-1.2 %

CBOE Volatility Index

1.09

33.84

3.33 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

39.53

4715.39

0.85 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
VRC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 5,508,900 62,052,073,000
Tổng bán 200 1,595,000
Chênh lệch 5,508,700 62,050,478,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 19/12/2022 - 30/12/2024)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
VRC 5,285,000 60.25 0 0 5,285,000 60.25
VRC 19,400 0.14 0 0 19,400 0.14
VRC 0 0 100 0 -100 -0
VRC 4,300 0.03 0 0 4,300 0.03
VRC 22,000 0.19 0 0 22,000 0.19
VRC 6,000 0.05 0 0 6,000 0.05
VRC 400 0 0 0 400 0
VRC 3,600 0.03 100 0 3,500 0.03
VRC 18,500 0.15 0 0 18,500 0.15
VRC 12,000 0.1 0 0 12,000 0.1
VRC 1,100 0.01 0 0 1,100 0.01
VRC 7,700 0.06 0 0 7,700 0.06
VRC 17,600 0.15 0 0 17,600 0.15
VRC 20,000 0.17 0 0 20,000 0.17
VRC 38,000 0.33 0 0 38,000 0.33
VRC 6,300 0.05 0 0 6,300 0.05
VRC 3,000 0.02 0 0 3,000 0.02
VRC 11,800 0.09 0 0 11,800 0.09
VRC 15,300 0.11 0 0 15,300 0.11
VRC 16,900 0.12 0 0 16,900 0.12

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.