MỚI NHẤT!
000001.SS
-0.17
3890.3
0 %
SZSE Component B
-3.55
9021.04
-0.04 %
FTSEMIB.MI
0
41954.98
PSI20.LS
7729.87
VinFast Auto Ltd.
3.24
WIG20
2813.42
XU100.IS
11165.85
^AEX
914.81
ALL ORDINARIES [XAO]
4.2
9053.7
0.05 %
Austrian Traded Index in EUR
4578.32
S&P/ASX 200 [XJO]
3.2
8771
0.04 %
OMX Baltic Industrial Goods and
1046.6
Dow Jones Belgium Index (USD)
510.73
S&P BSE SENSEX
82693.71
^BUK100P
922.36
Budapest Stock Index
99347.92
IBOVESPA
145593.62
Dow Jones Industrial Average
46018.32
Dow Jones Shanghai Index
540.24
CAC 40
7786.98
FTSE 100
9208.37
DAX P
23359.18
S&P 500
6600.35
S&P/TSX Composite index
29321.66
HANG SENG INDEX
115.81
26979.5
0.43 %
IBEX 35...
15127.2
NASDAQ Composite
22261.33
IDX COMPOSITE
6.78
8040.88
0.08 %
FTSE Bursa Malaysia KLCI
-1.09
1601.31
-0.07 %
KOSPI Composite Index
7.42
3446.1
0.22 %
KOSPI 200 Index
1.37
472.92
0.29 %
S&P/BMV IPC
61596.23
^N100
1614.43
Nikkei 225
12.48
45277.43
0.03 %
NIFTY 50
25330.25
NYSE Composite Index
21439.9
S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS
14.23
13132.41
0.11 %
OMX Stockholm 30 Index
2616.04
^RUT
2407.34
SET_SET Index
1306.69
The CBOE S&P 500 Smile Index
2301.59
S&P 500 VIX Short-Term Index MC
9390.28
STI Index
-2.16
4324.03
-0.05 %
EURO STOXX 50 I
5369.7
^TA125.TA
3041.18
Tadawul All Shares Index
10650.39
TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST
18.5
25547.1
0.07 %
^VIX
15.72
NYSE American Composite Index
6990.6
Giá vàng
Mã chứng khoán
Thời gian
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công
Vũ Viết Bản
Nguyễn Thị Hồng Liên
CTCP Giao dịch hàng hóa Sơn Tín
Bùi Tấn Khải
Đặng Huỳnh Anh Tuấn
Nguyễn Vũ Hoàng An
nguyễn Vũ Hoàng An
Huỳnh Thị Thu Trang
CTCP Xuất nhập khẩu Bến Tre
1
2
3
4
5