MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

SZSE Component B

0

0

0 %

WIG20

0

0

0 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-1.05

508.78

-0.21 %

Budapest Stock Index

0

0

0 %

Shanghai

0

515.58

0 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

19.01

2651.07

0.72 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

201.53

10921.83

1.88 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Giá (nghìn VNĐ) Thay đổi GD khớp lệnh GD thỏa thuận Giá (nghìn VNĐ)
Đóng cửa Điều chỉnh Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Mở cửa Cao nhất Thấp nhất
19/08/2025 64.2 -- -0.3(-0.47 %) 9,191,400 593.57 217,000 14.27 64.5 65.4 64.2
18/08/2025 64.5 -- 0.2(0.31 %) 8,297,300 536.93 0 0 64.8 65.6 64
15/08/2025 64.3 -- -0.9(-1.38 %) 16,667,800 1,098.68 63,000 3.88 67.4 67.5 64.2
13/08/2025 62.5 -- -0.5(-0.79 %) 7,519,800 470.65 63,000 3.94 63.5 63.6 62
12/08/2025 63 -- 0.5(0.80 %) 12,129,000 770.17 328,000 20.16 62.8 64.8 62.7
11/08/2025 62.5 -- 0.6(0.97 %) 7,266,300 454.52 0 0 62.1 63.2 62.1
08/08/2025 61.9 -- 0.2(0.32 %) 10,679,800 665.5 128,000 7.68 62.2 63.3 61.6
07/08/2025 61.7 -- -0.6(-0.96 %) 9,498,700 587.68 117,000 7.1 62.9 62.9 61.3
06/08/2025 62.3 -- 0.8(1.30 %) 4,677,500 291.5 128,000 7.87 62.1 62.8 61.9
05/08/2025 61.5 -- 0.4(0.65 %) 18,590,000 1,159.66 278,200 16.78 61.5 63.7 61.2
04/08/2025 61.1 -- 0.9(1.50 %) 4,462,400 271.3 128,000 7.92 60.1 61.4 60
01/08/2025 60.2 -- 0(0.00 %) 4,751,600 285.5 177,000 10.8 60.3 60.6 59.7
31/07/2025 60.2 -- -0.7(-1.15 %) 6,066,900 367.51 128,000 7.89 61.5 61.7 60.1
30/07/2025 60.9 -- -0.1(-0.16 %) 7,271,000 444.12 117,000 7.23 61 61.9 60.4
29/07/2025 61 -- -1.8(-2.87 %) 10,595,600 655.56 128,000 8.2 63.2 63.2 61
28/07/2025 62.8 -- 0.8(1.29 %) 10,484,700 656.34 117,000 7.38 62.2 63 62.1
25/07/2025 62 -- -0.1(-0.16 %) 4,978,400 309.01 128,000 7.59 62.1 62.5 61.9
24/07/2025 62.1 -- 0(0.00 %) 8,710,200 545.4 117,000 7.25 62.2 63.5 61.9
23/07/2025 62.1 -- -0.1(-0.16 %) 5,087,300 316.24 128,000 7.84 62.5 62.6 61.8
22/07/2025 62.2 -- 0.9(1.47 %) 4,902,600 302.8 117,000 7.46 61.3 62.2 60.9

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

202

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.