MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

53.48

3825.76

1.42 %

SZSE Component B

74.18

8826.4

0.85 %

FTSEMIB.MI

87.99

43021.56

0.2 %

PSI20.LS

16.62

8020.36

0.21 %

VinFast Auto Ltd.

0.01

3.44

0.29 %

WIG20

-55.29

2933.65

-1.85 %

XU100.IS

16.89

11364.28

0.15 %

^AEX

0.23

906.66

0.03 %

ALL ORDINARIES [XAO]

-49.9

9234.3

-0.54 %

Austrian Traded Index in EUR

-15.9

4794.95

-0.33 %

S&P/ASX 200 [XJO]

-51.7

8967.4

-0.57 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

1035.21

0 %

Dow Jones Belgium Index (USD)

0.11

512.25

0.02 %

S&P BSE SENSEX

-478

81473.48

-0.58 %

^BUK100P

-1.8

930.88

-0.19 %

Budapest Stock Index

64.12

106157.59

0.06 %

IBOVESPA

-153

134511

-0.11 %

Dow Jones Industrial Average

-22.71

44785.5

-0.05 %

Dow Jones Shanghai Index

9.16

529.11

1.76 %

CAC 40

10.22

7933.61

0.13 %

FTSE 100

-20.07

9289.13

-0.22 %

DAX P

-38.07

24236.35

-0.16 %

S&P 500

-10.66

6370.17

-0.17 %

S&P/TSX Composite index

196.8

28055.4

0.71 %

HANG SENG INDEX

134.64

25339.68

0.53 %

IBEX 35...

44.2

15320.3

0.29 %

NASDAQ Composite

-12.21

21100.31

-0.06 %

IDX COMPOSITE

-23.8

7886.3

-0.3 %

^KLSE

4.38

1598.18

0.27 %

KOSPI Composite Index

3.32

3168.73

0.1 %

KOSPI 200 Index

0.5

428.5

0.12 %

S&P/BMV IPC

494.11

58663.97

0.85 %

^N100

0.5

1622.32

0.03 %

Nikkei 225

3.48

42633.29

0.01 %

NIFTY 50

-142.35

24921.8

-0.57 %

NYSE Composite Index

-46.95

20818.6

-0.23 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-151.31

13042.76

-1.15 %

OMX Stockholm 30 Index

13.2

2656.2

0.5 %

^RUT

15.16

2274.1

0.67 %

SET_SET Index

8.01

1255.26

0.64 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX Short-Term Index MC

-1.28

11074.65

-0.01 %

STI Index

19.98

4250.01

0.47 %

EURO STOXX 50 I

0.61

5458.55

0.01 %

^TA125.TA

17.74

3065.28

0.58 %

Tadawul All Shares Index

-1.58

10866.83

-0.01 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

-268.55

23764.47

-1.12 %

^VIX

-0.04

16.77

-0.24 %

NYSE American Composite Index

69.97

6223.33

1.14 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Ngày Thay đổi Mua Bán Khối lượng ròng
Số lệnh Khối lượng KLTB 1 lệnh Số lệnh Khối lượng KLTB 1 lệnh
22/08/2025 0 ( -100 %) 1 1,000 1,000 4 0 0 1,000
21/08/2025 8 ( 0 %) 2 1,100 550 2 0 0 1,100
20/08/2025 8 ( 0 %) 3 1,200 400 4 0 0 1,200
19/08/2025 8 ( 0 %) 1 500 500 2 700 350 -200
18/08/2025 8 ( 0 %) 3 2,600 866.67 1 700 700 1,900
15/08/2025 8 ( 0 %) 1 100 100 1 600 600 -500
14/08/2025 8 ( 0 %) 2 200 100 1 600 600 -400
13/08/2025 8 ( 0 %) 5 600 120 1 600 600 0
12/08/2025 8 ( 0 %) 3 7,100 2,366.67 1 600 600 6,500
11/08/2025 8 ( -13.04 %) 1 100 100 6 2,300 383 -2,200
08/08/2025 9.2 ( 0 %) 1 100 100 4 1,900 475 -1,800
07/08/2025 9.2 ( 0 %) 1 100 100 6 4,200 700 -4,100
06/08/2025 9.2 ( 0 %) 1 100 100 4 800 200 -700
05/08/2025 9.2 ( 0 %) 1 100 100 3 1,200 400 -1,100
04/08/2025 9.2 ( 0 %) 1 100 100 4 2,700 675 -2,600
01/08/2025 9.2 ( 0 %) 2 2,600 1,300 6 3,900 650 -1,300
31/07/2025 9.2 ( 0 %) 8 1,300 162.5 5 2,800 560 -1,500
30/07/2025 9.2 ( 0 %) 2 3,000 1,500 7 3,100 443 -100
29/07/2025 9.2 ( 15 %) 2 3,300 1,650 7 3,100 443 200
28/07/2025 8 ( 0 %) 1 100 100 1 600 600 -500

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

60

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.