MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

6.12

3518.9

0.17 %

SZSE Component B

22.78

8375.69

0.27 %

FTSE MIB

-381.55

40046.65

-0.94 %

PSI

-30.71

7727.02

-0.4 %

VinFast

0.04

3.55

1.14 %

BIST 100

25.71

10357.02

0.25 %

AEX-Index

-5.77

920.34

-0.62 %

ALL ORDINARIES

-6.4

8820.3

-0.07 %

Austrian Traded Index in EUR

-42

4464.23

-0.93 %

S&P/ASX 200

-9.1

8580.1

-0.11 %

OMX Baltic Industrial Goods and

-344.05

82500.85

-0.42 %

Dow Jones Belgium (USD)

15.45

1600.25

0.97 %

S&P BSE SENSEX

-344.05

82500.85

-0.42 %

Cboe UK 100

-4.14

891.37

-0.46 %

IBOVESPA

-614.89

136126.8

-0.45 %

Dow Jones

-121.19

44359.58

-0.27 %

CAC 40

-49.95

7823.48

-0.63 %

FTSE 100

-41.94

8933.72

-0.47 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

-97.08

24236.03

-0.4 %

S&P 500

2.67

6258.35

0.04 %

S&P/TSX Composite index

-25.16

27017.75

-0.09 %

HANG SENG INDEX

106.45

24139.57

0.44 %

IBEX 35...

-86.2

13995.3

-0.61 %

NASDAQ

15.16

20583.84

0.07 %

IDX COMPOSITE

11.14

7047.44

0.16 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

-1.81

1536.07

-0.12 %

KOSPI

-14.65

3171.7

-0.46 %

KOSPI 200

-1.61

427.42

-0.38 %

S&P/BMV IPC

-19.02

56599.1

-0.03 %

Euronext 100 Index

-13.01

1590.8

-0.81 %

Nikkei 225

-298.67

39587.87

-0.75 %

NIFTY 50

-114.95

25140.55

-0.46 %

NYSE (DJ)

-134.64

20543.47

-0.65 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-82.35

12699.15

-0.64 %

Russell 2000

-19.14

2234.81

-0.85 %

SET_SET Index

4.4

1123.87

0.39 %

STI Index

17.91

4087.5

0.44 %

ESTX 50 PR.EUR

-43.98

5379.02

-0.81 %

TA-125

-1.11

3124.22

-0.04 %

Tadawul All Shares Index

6.9

11278.58

0.06 %

TSEC weighted index

162.7

22765.51

0.72 %

CBOE Volatility Index

-0.01

16.4

-0.06 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

76.82

5961.44

1.31 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

CTCP Dây điện và Phích cắm Trần Phú

3,386,000 0 0 - - 356,200 0 17/10/24 3,742,200 353.04

Phạm Thị Thu Hà

670,000 0 0 - - 0 520,000 16/10/24 150,000 14.15

CTCP Dây điện và Phích cắm Trần Phú

2,383,000 0 0 - - 181,000 0 14/10/24 2,564,000 241.89

CTCP Dây điện và Phích cắm Trần Phú

2,232,800 0 0 - - 150,200 0 13/10/24 2,383,000 224.81

Công ty cổ phần Chứng khoán VIX

2,655,162 0 0 - - 0 1,650,000 18/02/24 1,005,162 94.83

Công ty cổ phần Chứng khoán VIX

4,015,162 0 0 - - 0 1,360,000 05/02/24 2,655,162 250.49

Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital

590,100 3,250,000 0 01/02/24 28/02/24 3,250,000 0 22/02/24 3,840,100 362.27

Phạm Thị Thu Hà

840,000 0 0 - - 0 170,000 29/01/24 670,000 63.21

Võ Anh Linh

400,000 0 0 - - 294,400 0 14/05/23 694,400 65.51

Võ Anh Linh

0 0 0 - - 400,000 0 10/05/23 400,000 37.74

Công ty CP dây điện và Phích cắm Trần Phú

800,000 0 0 - - 1,432,800 0 10/01/23 2,232,800 210.64

Phạm Thị Thu Hà

1,040,000 0 0 - - 0 200,000 10/01/23 840,000 79.25

Công ty cổ phần Chứng khoán VIX

1,020,000 0 0 - - 2,995,162 0 20/11/22 4,015,162 378.79

Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital

0 700,000 0 02/10/22 27/10/22 590,100 0 26/10/22 590,100 55.67

Phạm Thị Thu Hà

0 0 0 - - 1,040,000 0 15/09/22 1,040,000 98.11

Quỹ đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF)

5,100,000 0 5,100,000 15/09/22 13/10/22 0 5,100,000 15/09/22 0 0

CTCP Hạ tầng GELEXIMCO

3,407,362 0 0 - - 0 2,566,400 06/01/21 840,962 79.34

Quỹ đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF)

0 0 0 - - 5,100,000 0 06/01/21 5,100,000 481.13

CTCP Hạ tầng GELEXIMCO

0 0 0 - - 3,407,362 0 30/12/20 3,407,362 321.45

Võ Anh Linh

Chồng
Phạm Thị Thu Hà Thành viên HĐQT 2,066,462 0 2,066,462 02/07/20 30/07/20 0 2,066,462 09/07/20 0 0

1

2

3

4

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.