MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

-0.04

3498.62

0 %

SZSE Component B

-17.81

8305.11

-0.21 %

FTSE MIB

449.49

40772.44

1.11 %

MOEX Russia Index

-8.93

3113.66

-0.29 %

PSI

30.8

7791.75

0.4 %

RTS Index

-8.93

3113.66

-0.29 %

VinFast

-0.03

3.49

-0.85 %

BIST 100

168.89

10167.09

1.69 %

AEX-Index

1.15

918.65

0.13 %

ALL ORDINARIES

-50.9

8777.8

-0.58 %

Austrian Traded Index in EUR

75.36

4486.89

1.71 %

S&P/ASX 200

-52.1

8538.6

-0.61 %

OMX Baltic Industrial Goods and

328.03

83712.51

0.39 %

Dow Jones Belgium (USD)

15.45

1600.25

0.97 %

S&P BSE SENSEX

-148.11

83536.21

-0.18 %

Cboe UK 100

2.57

884.55

0.29 %

IBOVESPA

-1854.02

137448.83

-1.33 %

Dow Jones

127.86

44454.99

0.29 %

CAC 40

80.98

7880.31

1.04 %

FTSE 100

13.07

8867.95

0.15 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

244

24522.89

1 %

S&P 500

19.32

6262.65

0.31 %

S&P/TSX Composite index

45.39

26971.47

0.17 %

HANG SENG INDEX

-168.76

23892.32

-0.7 %

IBEX 35...

130.4

14243.9

0.92 %

NASDAQ

86.32

20608.41

0.42 %

IDX COMPOSITE

25.22

6943.92

0.36 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

0.24

1529.24

0.02 %

KOSPI

11.96

3135.18

0.38 %

KOSPI 200

0.66

422.4

0.16 %

S&P/BMV IPC

-482.11

56677.61

-0.84 %

Euronext 100 Index

15.45

1600.25

0.97 %

Nikkei 225

-147.22

39795.58

-0.37 %

NIFTY 50

-47.5

25467.1

-0.19 %

NYSE (DJ)

66.34

20608.3

0.32 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-76.17

12781.52

-0.59 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-49.87

4382.02

-1.13 %

Russell 2000

16.25

2252.6

0.73 %

SET_SET Index

-8.96

1109.58

-0.8 %

STI Index

5.29

4055.17

0.13 %

ESTX 50 PR.EUR

60.5

5442.53

1.12 %

TA-125

52.37

3130.84

1.7 %

Tadawul All Shares Index

-32.98

11259.27

-0.29 %

TSEC weighted index

187.86

22441.03

0.84 %

CBOE Volatility Index

-0.82

15.94

-4.89 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

-38.51

5821.79

-0.66 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
HDB KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 6,938,000 156,269,130,000
Tổng bán 7,557,831 167,899,424,000
Chênh lệch -619,831 -11,630,294,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 12/06/2025 - 09/07/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
HDB 1,368,400 32.89 612,727 14.91 755,673 17.97
HDB 575,800 13.49 397,801 9.31 177,999 4.18
HDB 339,700 7.91 510,600 11.81 -170,900 -3.9
HDB 589,700 13.35 768,200 17.29 -178,500 -3.94
HDB 643,200 14.54 182,800 4.11 460,400 10.43
HDB 161,300 3.61 38,000 0.85 123,300 2.76
HDB 1,092,700 24.03 198,800 4.4 893,900 19.63
HDB 37,300 0.81 218,600 4.77 -181,300 -3.95
HDB 31,000 0.67 485,400 10.53 -454,400 -9.86
HDB 1,100 0.02 249,302 5.42 -248,202 -5.4
HDB 29,900 0.65 406,300 8.88 -376,400 -8.23
HDB 198,200 4.35 71,001 1.57 127,199 2.79
HDB 721,500 14.97 347,500 7.65 374,000 7.33
HDB 62,200 1.38 110,700 2.45 -48,500 -1.07
HDB 334,800 7.35 168,600 3.69 166,200 3.66
HDB 38,000 0.83 44,400 0.97 -6,400 -0.14
HDB 72,800 1.59 453,100 9.87 -380,300 -8.29
HDB 23,000 0.5 704,000 15.23 -681,000 -14.73
HDB 224,000 4.82 1,436,300 30.85 -1,212,300 -26.02
HDB 393,400 8.49 153,700 3.34 239,700 5.15

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

34

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.