MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Shanghai

0.07

3635.14

0 %

SZSE Component B

0

0

0 %

FTSE MIB

186.47

41691.18

0.45 %

MOEX Russia Index

35.89

3020.7

1.2 %

PSI

-30.38

7780.27

-0.39 %

VinFast

-0.04

3.46

-1.14 %

WIG20

0

0

0 %

BIST 100

18

10974.05

0.16 %

AEX-Index

-0.28

892.11

-0.03 %

ALL ORDINARIES

0

0

0 %

Austrian Traded Index in EUR

64.93

4722.17

1.39 %

S&P/ASX 200

-24.3

8807.1

-0.28 %

OMX Baltic Industrial Goods and

0

0

0 %

Dow Jones Belgium (USD)

-0.73

497.72

-0.15 %

S&P BSE SENSEX

-568.98

79857.79

-0.71 %

Cboe UK 100

-1.46

910.51

-0.16 %

Budapest Stock Index

-301.47

103984.6

-0.29 %

IBOVESPA

-560.7

135965.39

-0.41 %

Dow Jones

-202.35

43982.01

-0.46 %

Shanghai

0

503.27

0 %

CAC 40

18.44

7752.15

0.24 %

FTSE 100

33.88

9129.61

0.37 %

DAX PERFORMANCE-INDEX

28.9

24194.78

0.12 %

S&P 500

-15.18

6374.49

-0.24 %

S&P/TSX Composite index

-36.82

27755.7

-0.13 %

HANG SENG INDEX

-109.49

24858.82

-0.44 %

IBEX 35...

120.4

14840.3

0.82 %

NASDAQ

126.46

21442.83

0.59 %

IDX COMPOSITE

-105.81

7533.38

-1.39 %

FTSE Bursa Malaysia KLCI

7.98

1556.98

0.52 %

KOSPI

-10.57

3210.01

-0.33 %

KOSPI 200

-2.15

432.29

-0.49 %

S&P/BMV IPC

-218.49

58045.59

-0.37 %

Euronext 100 Index

-1.53

1578.49

-0.1 %

Nikkei 225

475.68

41759.38

1.15 %

NIFTY 50

-195.05

24349.2

-0.79 %

NYSE (DJ)

58.54

20524.24

0.29 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

-14.95

12883.57

-0.12 %

XCSE:OMX Stockholm 30 Index

-18.92

2590.76

-0.72 %

Russell 2000

-4.27

2218.52

-0.19 %

SET_SET Index

-4.1

1258.13

-0.32 %

The CBOE S&P 500 Smile Index

0

0

0 %

S&P 500 VIX

-1.34

11547.6

-0.01 %

STI Index

-2.54

4237.1

-0.06 %

ESTX 50 PR.EUR

-29.98

5330.27

-0.56 %

TA-125

35.89

3020.7

1.2 %

Tadawul All Shares Index

-71.61

10815.3

-0.66 %

TSEC weighted index

-46.1

23980.55

-0.19 %

CBOE Volatility Index

-1.3

15.18

-7.89 %

NYSE AMEX COMPOSITE INDEX

26.67

6201.38

0.43 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
DBC KLGD (Cổ phiếu) GTGD (VNĐ)
Tổng mua 2,274,000 76,630,260,000
Tổng bán 2,050,884 67,940,375,000
Chênh lệch 223,116 8,689,885,000
* Tính bằng KLGD/ GTGD(được tính từ ngày 15/07/2025 - 11/08/2025)
Ngày Mua Bán Giao dịch ròng
Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ) Khối lượng Giá trị (tỷ VNĐ)
DBC 45,000 1.42 655,700 20.34 -610,700 -18.93
DBC 265,000 8.16 2,500 0.08 262,500 8.09
DBC 170,000 5.14 32,000 0.98 138,000 4.16
DBC 0 0 441,284 15.02 -441,284 -15.02
DBC 0 0 235,000 8.11 -235,000 -8.11
DBC 0 0 3,000 0.1 -3,000 -0.1
DBC 44,000 1.5 100,000 3.39 -56,000 -1.89
DBC 60,000 2.02 0 0 60,000 2.02
DBC 10,000 0.34 30,400 1.03 -20,400 -0.69
DBC 435,000 15.38 104,100 3.73 330,900 11.65
DBC 61,000 2.17 30,000 1.07 31,000 1.1
DBC 264,000 9.41 200 0.01 263,800 9.4
DBC 312,000 10.72 200 0.01 311,800 10.71
DBC 250,000 8.51 150,400 5.09 99,600 3.42
DBC 200,000 6.55 400 0.01 199,600 6.54
DBC 0 0 208,000 7.03 -208,000 -7.03
DBC 50,000 1.69 50,900 1.72 -900 -0.03
DBC 48,000 1.62 2,200 0.07 45,800 1.54
DBC 60,000 2.02 4,400 0.15 55,600 1.87
DBC 0 0 200 0.01 -200 -0.01

1

2

3

4

5

6

7

8

9

...

25

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.