MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

000001.SS

50.63

3812.51

1.35 %

FTSEMIB.MI

-135.02

42022.46

-0.32 %

PSI20.LS

-18.4

7732.73

-0.24 %

WIG20

5.41

2849.51

0.19 %

XU100.IS

-30.2

10849.27

-0.28 %

^AEX

-1.15

904.05

-0.13 %

ALL ORDINARIES [XAO]

49.1

9140.5

0.54 %

Austrian Traded Index in EUR

16.78

4639.08

0.36 %

S&P/ASX 200 [XJO]

44.7

8871.2

0.51 %

S&P BSE SENSEX

-275.57

80736.85

-0.34 %

Budapest Stock Index

-244.36

104217.76

-0.23 %

IBOVESPA

1161

140993

0.83 %

Dow Jones Industrial Average

416.42

45621.29

0.92 %

CAC 40

-18

7705.97

-0.23 %

FTSE 100

30.28

9247.15

0.33 %

DAX P

-34.17

23817.77

-0.14 %

S&P 500

45.48

6502.08

0.7 %

S&P/TSX Composite index

154

28915.9

0.54 %

HANG SENG INDEX

281.74

25417.98

1.12 %

IBEX 35...

-21.1

14924.2

-0.14 %

NASDAQ Composite

167.78

21707.69

0.78 %

IDX COMPOSITE

-6.49

7867.35

-0.08 %

^KLSE

-1.77

1578.15

-0.11 %

KOSPI Composite Index

-3.71

3205.12

-0.12 %

KOSPI 200 Index

-0.92

432.86

-0.21 %

^N100

3.6

1591.53

0.23 %

Nikkei 225

35.28

43018.75

0.08 %

NIFTY 50

-62.5

24756.35

-0.25 %

NYSE Composite Index

149.82

21157.93

0.71 %

S&P/NZX 50 INDEX GROSS ( GROSS

89.23

13223.53

0.68 %

OMX Stockholm 30 Index

10.12

2632.34

0.39 %

^RUT

25.2

2379.61

1.07 %

SET_SET Index

5.03

1263.65

0.4 %

STI Index

2.51

4310.14

0.06 %

EURO STOXX 50 I

-0.13

5356.66

0 %

^TA125.TA

19.36

3102.7

0.63 %

TSEC CAPITALIZATION WEIGHTED ST

250.32

24494.58

1.03 %

^VIX

-0.04

15.19

-0.26 %

NYSE American Composite Index

2.17

6605.93

0.03 %

Mã chứng khoán

Thời gian

Xem
exportXuất Excel
Tổ chức/người GD Người liên quan SLCP trước GD Đăng ký Kết quả SLCP sau GD Tỷ lệ(%)
Chức vụ Tên Chức vụ Mua Bán Ngày BĐ Ngày KT Mua Bán Ngày TH

Công ty TNHH Phát triển Hưng Thái

0 80,000 0 13/08/23 30/08/23 80,000 0 29/08/23 80,000 0.4

Tsai, Hsiu - Li

Thành viên BKS
952,300 0 80,000 13/08/23 30/08/23 0 80,000 29/08/23 872,300 4.36

Công ty TNHH Phát triển Đồng Thịnh

0 0 0 - - 2,870,000 0 05/04/21 2,870,000 14.35

Công ty TNHH Phát triển Đổng Đức

0 0 0 - - 4,950,000 0 15/03/21 4,950,000 24.75

CTCP Phát triển Quang Thái

15,790,350 0 7,850,000 15/03/21 13/04/21 0 7,850,000 05/04/21 7,940,350 39.7

Hoàng Như Quỳnh

Thành viên HĐQT
0 0 0 - - 100 0 30/12/19 100 0

CTCP Phát triển Quang Thái

60,000 0 0 - - 630,350 0 09/06/19 690,350 3.45

Công ty TNHH Phát triển Vũ Hồng

0 0 0 - - 725,020 0 09/06/19 725,020 3.63

Huỳnh Thị Thái

352,800 0 0 - - 0 352,800 09/06/19 0 0

Công ty TNHH Phát triển Vũ Thịnh

0 0 0 - - 730,050 0 09/06/19 730,050 3.65

Lê Tất Thành

442,270 0 0 - - 0 342,270 09/06/19 100,000 0.5

Lê Tất Thành

342,270 0 0 - - 100,000 0 05/06/19 442,270 2.21

Trương Hoàng Hạnh

Em
Trương Thị Vân Phó Chủ tịch HĐQT 90,000 0 90,000 05/06/19 25/06/19 0 90,000 09/06/19 0 0

Phạm Hải Sơn

Anh rể
Trương Thị Vân Phó Chủ tịch HĐQT 400,050 0 400,050 05/06/19 25/06/19 0 400,050 09/06/19 0 0

Trương Thị Vân

Phó Chủ tịch HĐQT
382,020 0 382,020 05/06/19 25/06/19 0 382,020 09/06/19 0 0

Trần Thanh Dũng

Chủ tịch HĐQT
150,000 0 150,000 05/06/19 25/06/19 0 150,000 09/06/19 0 0

Phạm Hải Thủy

Chị dâu
Trương Thị Vân Phó Chủ tịch HĐQT 473,900 0 473,900 05/06/19 25/06/19 0 473,900 09/06/19 0 0

Trương Thành Hưng

Phó Tổng GĐ
41,980 0 41,980 05/06/19 25/06/19 0 41,980 09/06/19 0 0

Lê Tất Thành

142,500 0 0 - - 199,770 0 04/06/19 342,270 1.71

Công ty TNHH Cà phê đất Cao Nguyên

180,000 0 0 - - 0 77,270 04/06/19 102,730 0.51

1

2

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.