MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YEG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 - YEG
Thành lập vào năm 2006, Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (YEG) khởi đầu là trang thông tin điện tử www.yeah1.com chuyên cung cấp thông tin giải trí cho giới trẻ, do ông Nguyễn Ảnh Nhượng Tống cùng cộng sự sáng lập. Doanh thu ban đầu của Công ty chỉ vỏn vẹn 150 USDcùng xấp xỉ 40 ngàn lượt xem.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
10.70
  0.2 (1.9%)
Khối lượng
1,956,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.5
  • Giá trần
    11.2
  • Giá sàn
    9.77
  • Giá mở cửa
    10.45
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    10.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    126,800
  • GT Mua
    2.54 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.26 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,369,968
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/07/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 72.2%
- 11/09/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/08/2018: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.40
  •        P/E :
    26.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.57
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,014,150
  • KLCP đang niêm yết:
    137,001,454
  • KLCP đang lưu hành:
    137,001,454
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,465.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 111,509,777 158,872,970 73,492,442 207,148,124
Giá vốn hàng bán 89,559,836 73,824,589 58,684,016 191,168,559
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,949,941 83,700,560 14,797,367 15,990,624
Lợi nhuận tài chính 3,658,422 7,407,001 31,467,791 33,477,517
Lợi nhuận khác 557,426 -249,872 447,127 -2,586,389
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,211,261 18,778,529 12,006,444 12,720,805
Lợi nhuận sau thuế 3,211,261 18,777,547 12,006,444 8,519,246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,127,107 14,808,069 17,176,211 9,405,098
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 973,648,404 973,506,246 951,815,188 1,057,556,044
Tổng tài sản 1,851,844,350 1,883,171,001 1,836,729,978 2,005,355,471
Nợ ngắn hạn 414,908,294 429,957,399 384,947,032 536,298,975
Tổng nợ 482,713,122 495,262,226 453,079,480 606,824,976
Vốn chủ sở hữu 1,369,131,228 1,387,908,775 1,383,650,498 1,398,530,495
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.