MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

YEG

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)

Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 - YEG
Thành lập vào năm 2006, Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (YEG) khởi đầu là trang thông tin điện tử www.yeah1.com chuyên cung cấp thông tin giải trí cho giới trẻ, do ông Nguyễn Ảnh Nhượng Tống cùng cộng sự sáng lập. Doanh thu ban đầu của Công ty chỉ vỏn vẹn 150 USDcùng xấp xỉ 40 ngàn lượt xem.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
12.60
  -0.2 (-1.56%)
Khối lượng
4,006,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.8
  • Giá trần
    13.65
  • Giá sàn
    11.95
  • Giá mở cửa
    12.9
  • Giá cao nhất
    12.9
  • Giá thấp nhất
    12.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -478,000
  • GT Mua
    0.48 (Tỷ)
  • GT Bán
    6.5 (Tỷ)
  • Room còn lại
    38.84 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 300.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 27,369,968
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/01/2025: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
- 02/07/2024: Phát hành cho CBCNV 5,648,190
- 14/12/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 72.2%
- 11/09/2023: Phát hành riêng lẻ 45,000,000
- 21/08/2018: Phát hành riêng lẻ 3,910,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    16.90
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.52
  •        P/B:
    0.92
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,612,810
  • KLCP đang niêm yết:
    191,802,035
  • KLCP đang lưu hành:
    191,802,035
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,416.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 61,774,690 96,083,998 111,509,777 158,872,970
Giá vốn hàng bán 32,503,742 67,461,025 89,559,836 73,824,589
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 28,124,955 28,430,977 21,949,941 83,700,560
Lợi nhuận tài chính 1,794,750 -1,320,353 3,658,422 7,407,001
Lợi nhuận khác -360,721 -137,411 557,426 -249,872
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,009,017 5,546,020 3,211,261 18,778,529
Lợi nhuận sau thuế 4,009,017 5,546,020 3,211,261 18,777,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,135,832 6,162,275 6,127,107 14,808,069
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 507,620,366 576,044,188 973,648,404 973,506,246
Tổng tài sản 1,461,645,028 1,515,115,256 1,851,844,350 1,883,171,001
Nợ ngắn hạn 532,153,971 580,165,779 414,908,294 429,957,399
Tổng nợ 550,855,831 598,780,039 482,713,122 495,262,226
Vốn chủ sở hữu 910,789,197 916,335,217 1,369,131,228 1,387,908,775
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2308001.6k2.4k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2305001k1.5k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/230601201803 %6 %9 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2306012018015 %30 %45 %60 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/23Q2/23Q3/23Q4/2308001.6k2.4k20 %30 %40 %50 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.