Doanh thu bán hàng và CCDV
|
111,509,777
|
158,872,970
|
73,492,442
|
207,148,124
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
21,949,941
|
83,700,560
|
14,797,367
|
15,990,624
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,211,261
|
18,778,529
|
12,006,444
|
12,720,805
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,127,107
|
14,808,069
|
17,176,211
|
9,405,098
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
973,648,404
|
973,506,246
|
951,815,188
|
1,057,556,044
|
|