MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VSC

 Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam (HOSE)

Công ty Cổ phần Container Việt Nam - VICONSHIP - VSC
Tiền thân của Công ty là Công ty Container Việt Nam, chính thức thành lập ngày 27 tháng 7 năm 1985 theo quyết định số: 1310/QĐ-BGTVT của Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải. Số vốn ban đầu được Nhà nước giao tại thời điểm thành lập là 7,2 triệu đồng
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
29.3
  -0.2 (-0.68%)
Khối lượng
639,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.5
  • Giá trần
    31.55
  • Giá sàn
    27.45
  • Giá mở cửa
    29.5
  • Giá cao nhất
    29.5
  • Giá thấp nhất
    29
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    2,700
  • GT Mua
    0.46 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.38 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/05/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 124.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,037,334
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 28/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 08/11/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 20/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 28/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/12/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 26/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 23/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 06/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2008: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.51
  •        P/E :
    5.32
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.76
  •        P/B:
    1.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,179,040
  • KLCP đang niêm yết:
    133,395,642
  • KLCP đang lưu hành:
    133,395,642
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,553.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 519,882,592 467,008,946 2,297,907,300 557,205,922
Giá vốn hàng bán 367,471,565 326,632,891 1,874,325,564 378,463,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 152,411,027 136,641,266 423,553,317 178,742,638
Lợi nhuận tài chính 7,358,914 -20,259,647 -49,317,559 -48,142,157
Lợi nhuận khác -4,392,853 -4,507,802 653,031,344 2,831,604
Tổng lợi nhuận trước thuế 91,717,360 55,499,807 585,045,852 66,553,099
Lợi nhuận sau thuế 73,218,596 42,831,173 546,328,451 50,153,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 53,439,561 28,886,121 546,895,980 32,531,838
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,305,913,867 1,409,037,526 13,173,565,026 1,241,097,341
Tổng tài sản 4,366,810,324 4,420,567,058 14,701,744,166 5,171,270,661
Nợ ngắn hạn 433,716,637 647,292,198 11,947,253,134 460,534,404
Tổng nợ 1,165,609,977 1,379,185,538 13,407,524,103 1,948,539,832
Vốn chủ sở hữu 3,201,200,347 3,041,381,520 1,294,220,063 3,222,730,829
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.