MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VNS

 Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam  - VNS>
Tiền thân của Công ty là Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Lữ hành Tư Vấn Đầu Tư Ánh Dương Việt Nam, được thành lập vào ngày 15/6/1995, với vốn điều lệ là 300 triệu đồng. Ngày 27/01/2003, hoạt động kinh doanh Taxi được chính thức đưa vào hoạt động với thương hiệu TAXI VINASUN. Ngày 17/7/2003, Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ Phần Ánh Dương Việt Nam với vốn điều lệ là 8 tỷ đồng.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 22/09/2023
15.95
  -0.15 (-0.93%)
Khối lượng
54,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.1
  • Giá trần
    17.2
  • Giá sàn
    15
  • Giá mở cửa
    16.05
  • Giá cao nhất
    16.05
  • Giá thấp nhất
    15.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    13,500
  • GT Mua
    0.21 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    28.77 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/07/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/10/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
- 08/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:30
- 10/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/12/2013: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:35
- 12/12/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/02/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 29/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.97
  •        P/E :
    5.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.59
  • (**) Hệ số beta:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    49,490
  • KLCP đang niêm yết:
    67,859,192
  • KLCP đang lưu hành:
    67,859,192
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,082.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 353,159,747 324,725,605 325,935,015 302,534,809
Giá vốn hàng bán 262,832,608 238,323,818 250,813,272 240,653,386
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 90,327,139 86,401,788 75,121,743 61,881,423
Lợi nhuận tài chính 4,620,030 1,919,483 5,328,130 5,395,688
Lợi nhuận khác 5,514,624 9,383,835 12,619,982 9,922,238
Tổng lợi nhuận trước thuế 60,496,965 55,528,124 53,073,293 40,080,275
Lợi nhuận sau thuế 60,496,965 55,528,124 53,073,293 40,080,275
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 59,852,233 55,309,606 52,805,131 39,836,630
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 681,160,682 717,776,251 779,225,791 755,863,758
Tổng tài sản 1,690,789,291 1,836,573,334 1,896,577,269 1,951,445,019
Nợ ngắn hạn 147,473,224 175,568,576 165,891,643 199,202,166
Tổng nợ 356,478,804 451,655,908 458,742,550 535,893,379
Vốn chủ sở hữu 1,334,310,487 1,384,917,426 1,437,834,719 1,415,551,640
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.