MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VDS

 Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (HOSE)

Công ty CP Chứng khoán Rồng Việt - VDSC - VDS
Công ty Cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (Rồng Việt) được thành lập theo Giấy phép hoạt động kinh doanh khoán Nhà nước (UBCKNN). Ngày 26/04/2007, Rồng Việt chính thức khai trương đi vào hoạt động. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán; tư vấn đầu tư chứng khoán; các dịch vụ hỗ trợ nhà đầu tư...
DANH HIỆU, GIẢI THƯỞNG
2023 Ứng dụng giao dịch chứng khoán tốt nhất Việt Nam 2023 (iDragon Pro) – Giải thưởng Global Banking & Finance
2023 Giải thưởng HR Asia - Nơi làm việc tốt nhất Châu Á 2023
2023 Giải thưởng Sản phẩm công nghệ và chuyển đổi số tiêu biểu và Danh hiệu Vì sự phát triển dịch vụ tài chính - Diễn đàn Cấp cao Cố vấn tài chính Việt Nam 2023
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 29/09/2023
15.7
  0 (0%)
Khối lượng
617,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.7
  • Giá trần
    16.75
  • Giá sàn
    14.65
  • Giá mở cửa
    16
  • Giá cao nhất
    16.15
  • Giá thấp nhất
    15.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -35,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.56 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:24/06/2009
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.5
Ngày giao dịch cuối cùng:14/05/2010
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/05/2010
Với Khối lượng (cp):33,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):19.6
Ngày giao dịch cuối cùng:11/07/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 70,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/08/2022: Phát hành cho CBCNV 5,045,905
- 29/07/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 2:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:35
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 08/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20:1
- 18/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 23/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 18/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 16/11/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:3, giá 10000 đ/cp
- 26/04/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/12/2015: Phát hành riêng lẻ 35,020,013
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.59
  •        P/E :
    -26.79
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.59
  • (**) Hệ số beta:
    0.64
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,137,540
  • KLCP đang niêm yết:
    210,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    210,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,297.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 146,209,198 186,816,151 196,008,269 139,614,358
Lợi nhuận tài chính -1,791,283 5,393,074 2,979,269 7,599,525
Lợi nhuận khác 24,259 -81,574 -57,119 7,958
Tổng lợi nhuận KT trước thuế -279,097,353 22,989,487 -26,663,079 76,998,329
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN -245,248,126 21,999,105 4,637,783 55,315,327
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -245,248,126 21,999,105 4,637,783 55,315,327
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 4,057,358,246 4,860,784,042 4,021,871,097 3,767,862,124
Tổng tài sản 4,181,739,737 5,002,958,173 4,254,126,021 3,976,419,612
Nợ ngắn hạn 2,584,104,284 3,354,059,523 2,035,783,594 1,707,338,428
Tổng nợ 2,707,407,371 3,500,847,248 2,171,214,671 1,837,781,206
Vốn chủ sở hữu 1,474,331,831 1,502,110,926 2,082,911,351 2,138,638,406
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.