MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VCI

 Công ty Cổ phần Chứng khoán VIETCAP (HOSE)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng khoán VIETCAP - Vietcap Securities - VCI
Công ty Cổ phần Chứng khoán Vietcap mong muốn trở thành một đơn vị tài chính uy tín hàng đầu, tập trung mang lại các giá trị cốt lõi hướng tới mục tiêu chung của cộng đồng nhà đầu tư trong nước và quốc tế thông qua chất lượng dịch vụ tối ưu và cơ hội phát triển đầu tư bền vững, cùng đồng hành hướng tới tương lai trong tâm thế “Người dẫn đầu” và tinh thần khởi nghiệp không ngừng tìm tòi và đổi mới.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
42.3
  0.8 (1.93%)
Khối lượng
6,035,800
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    41.5
  • Giá trần
    44.4
  • Giá sàn
    38.6
  • Giá mở cửa
    41.9
  • Giá cao nhất
    42.45
  • Giá thấp nhất
    40.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -155,100
  • GT Mua
    2.36 (Tỷ)
  • GT Bán
    8.75 (Tỷ)
  • Room còn lại
    77.46 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 57.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 103,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 27/05/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/06/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 12/05/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/08/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/08/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 10/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/07/2017: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.20
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.18
  •        P/E :
    35.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.71
  •        P/B:
    2.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,155,140
  • KLCP đang niêm yết:
    435,499,901
  • KLCP đang lưu hành:
    437,453,099
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    18,504.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2-2022 Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV 1,041,865,998 521,618,202 796,146,622 499,209,829
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV -191,996,109 -136,764,772 -227,144,494 -156,812,923
Lợi nhuận tài chính -191,996,109 -136,764,772 -227,144,494 -156,812,923
Lợi nhuận khác 43,904,032 -207,756 14,759
Tổng lợi nhuận trước thuế 353,501,959 153,201,277 32,377,103 80,790,575
Lợi nhuận sau thuế 300,701,996 122,681,186 28,433,038 73,054,363
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 300,701,996 122,681,186 28,433,038 73,054,363
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 16,347,393,950 15,612,205,900 14,157,593,072 14,917,464,339
Tổng tài sản 16,427,416,373 15,701,703,952 14,243,281,317 14,998,472,093
Nợ ngắn hạn 8,868,692,778 8,878,360,740 7,487,464,949 7,802,863,640
Tổng nợ 9,285,916,801 9,110,375,835 7,747,283,145 8,131,567,127
Vốn chủ sở hữu 7,141,499,572 6,591,328,117 6,495,468,263 6,867,904,966
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.