Thông tin giao dịch
TRA
Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
CTCP TRAPHACO tiền thân là Tổ sản xuất thuốc thuộc Ty Y tế Đường sắt được thành lập ngày 28/11/1972. Theo Quyết định số 2566/1999/QĐ-BGTVT của Bộ trưởng Bộ GTVT chuyển doanh nghiệp Nhà nước thành CTCP, ngày 01/01/2000 CTCP Dược và Thiết bị vật tư y tế TRAPHACO chính thức bắt đầu hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với 45% vốn Nhà nước. Ngày 05/07/2001 CTCP Dược và Thiết bị vật tư Y tế TRAPHACO đổi tên thành CTCP TRAPHACO
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
76.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
76.5
-
Giá trần
81.8
-
Giá sàn
71.2
-
Giá mở cửa
76.5
-
Giá cao nhất
76.5
-
Giá thấp nhất
76.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/11/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
63.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
8,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
577,474,720
|
584,373,279
|
547,987,592
|
620,874,400
|
|
Giá vốn hàng bán
|
277,309,626
|
292,416,138
|
242,330,506
|
305,735,088
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
298,592,090
|
292,111,734
|
305,162,080
|
314,354,528
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
7,718,505
|
5,977,299
|
6,735,372
|
3,188,771
|
|
Lợi nhuận khác
|
7,026,255
|
-7,710,795
|
1,065,507
|
-844,523
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
88,361,289
|
73,676,188
|
75,869,192
|
91,047,369
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
70,323,053
|
56,763,804
|
59,999,094
|
72,318,922
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
65,306,992
|
53,355,971
|
53,954,173
|
67,492,505
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,430,082,945
|
1,447,680,700
|
1,412,723,070
|
1,438,481,791
|
|
Tổng tài sản
|
2,000,826,266
|
2,040,927,373
|
1,973,272,577
|
1,993,972,928
|
|
Nợ ngắn hạn
|
463,172,036
|
554,885,699
|
513,817,588
|
472,181,810
|
|
Tổng nợ
|
463,172,036
|
554,885,699
|
513,817,588
|
472,181,810
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,537,654,229
|
1,486,041,674
|
1,459,454,989
|
1,521,791,118
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.