Thông tin giao dịch
TNC
Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất (HOSE)
Công ty Cao su Thống Nhất được thành lập theo quyết định số 97/QĐUBT ngày 05/11/1991 và sau đó được thành lập lại Doanh nghiệp Nhà nước theo Quyết định số 20/QĐUBT ngày 05/12/1992 của UBND Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Ngày 26/06/2007, công ty Cao su Thống Nhất đã chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Công ty niêm yết với mã chứng khoán TNC ngày 22/08/2007 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh.
Cập nhật:
15:15 T4, 11/12/2024
35.00
-0.75 (-2.1%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
35.75
-
Giá trần
38.25
-
Giá sàn
33.25
-
Giá mở cửa
33.35
-
Giá cao nhất
35
-
Giá thấp nhất
33.35
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.44
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/08/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
19,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
32,732,810
|
39,484,402
|
21,020,094
|
39,453,599
|
|
Giá vốn hàng bán
|
25,368,202
|
33,388,953
|
16,070,475
|
26,946,591
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,364,609
|
6,095,449
|
4,949,620
|
12,507,008
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
3,000,880
|
2,569,221
|
11,106,681
|
1,457,100
|
|
Lợi nhuận khác
|
866,052
|
340,514
|
373,022
|
4,781,466
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6,112,069
|
4,950,587
|
11,401,521
|
15,422,974
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
5,106,669
|
4,067,430
|
10,948,011
|
13,249,320
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
5,106,669
|
4,067,430
|
10,948,011
|
13,249,320
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
202,617,263
|
194,954,962
|
198,574,601
|
199,183,147
|
|
Tổng tài sản
|
366,776,562
|
358,847,449
|
361,373,553
|
363,798,636
|
|
Nợ ngắn hạn
|
34,269,375
|
22,245,753
|
46,498,035
|
35,921,416
|
|
Tổng nợ
|
34,269,375
|
22,245,753
|
46,498,035
|
35,921,416
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
332,507,187
|
336,601,696
|
314,875,518
|
327,877,220
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.