|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
54,317,598
|
74,684,707
|
74,494,611
|
147,560,648
|
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
-1,347,207
|
29,471,047
|
20,012,385
|
86,189,464
|
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
2,693,768
|
23,598,244
|
17,402,587
|
72,020,599
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,672,597
|
23,536,655
|
17,339,310
|
71,708,080
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,077,520,343
|
2,806,791,587
|
2,473,417,457
|
3,210,390,969
|
|