Thông tin giao dịch
TCI
Công ty cổ phần Chứng khoán Thành Công (HOSE)
Công ty Cổ phần Chứng Khoán Thành Công (TCSC) được thành lập theo Quyết định số 81/UBCK-GP ngày 31/01/2008 với vốn điều lệ là 360 tỷ đồng. Với thế mạnh là công ty thành viên của Tập Đoàn Thành Công, TCSC có sứ mệnh trở thành một trong những công ty tài chính uy tín hàng đầu, đem đến cho thị trường chứng khoán Việt Nam những giá trị khác biệt, cung cấp cho khách hàng những sản phẩm dịch vụ chất lượng cao và đa dạng.
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
8.50
-0.07 (-0.82%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
8.57
-
Giá trần
9.16
-
Giá sàn
7.98
-
Giá mở cửa
8.57
-
Giá cao nhất
8.57
-
Giá thấp nhất
8.48
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
94.83
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 05/09/2018 |
Với Khối lượng (cp): | 36,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 8.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
26/01/2023
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
36,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
56,210,110
|
38,592,930
|
56,516,104
|
62,069,594
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-4,675,730
|
-4,112,470
|
-10,692,120
|
-17,915,716
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
25,383,690
|
4,727,040
|
22,972,829
|
14,304,514
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
20,908,200
|
4,962,110
|
22,860,652
|
11,669,721
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
20,906,470
|
4,965,660
|
22,618,992
|
11,664,492
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
13,690
|
-3,494
|
30
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,744,543,300
|
1,728,033,590
|
1,655,639,781
|
1,751,638,887
|
|
Tổng tài sản
|
1,869,244,230
|
1,883,816,340
|
1,814,503,351
|
1,902,756,749
|
|
Nợ ngắn hạn
|
523,519,020
|
547,103,920
|
514,939,590
|
629,739,663
|
|
Tổng nợ
|
541,707,620
|
563,673,440
|
529,016,559
|
643,679,816
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,327,536,610
|
1,320,142,900
|
1,285,486,793
|
1,259,076,934
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.