Doanh thu bán hàng và CCDV
|
56,210,110
|
38,592,930
|
56,516,104
|
62,069,594
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
25,383,690
|
4,727,040
|
22,972,829
|
14,304,514
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
20,908,200
|
4,962,110
|
22,860,652
|
11,669,721
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
20,906,470
|
4,965,660
|
22,618,992
|
11,664,492
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,744,543,300
|
1,728,033,590
|
1,655,639,781
|
1,751,638,887
|
|