MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SPM

 Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)

Công ty Cổ phần S.P.M - SPM
Tiền thân của Công ty S.P.M là Công ty Dược phẩm Đô Thành. Công ty Dược phẩm Đô Thành hoạt động với tư cách là một nhà phân phối dược phẩm trực thuộc Tendipharco (Công ty Dược Quận 10) được thành lập năm 1988. Năm 1995, thành lập Công ty TNHH Dược phẩm Đô Thành (Saigon Pharma). Năm 2001, Công ty TNHH S.P.M chính thức ra đời ngày 26/03/2001. Ngày 12/02/2007, chuyển đổi thành CTCP S.P.M.
Cập nhật:
15:15 T5, 10/07/2025
10.90
  0.25 (2.35%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.65
  • Giá trần
    11.35
  • Giá sàn
    9.91
  • Giá mở cửa
    10.5
  • Giá cao nhất
    10.9
  • Giá thấp nhất
    10.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.66 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/05/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 74.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 19/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.29%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.15
  •        P/E :
    9.50
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    58.60
  •        P/B:
    0.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,800
  • KLCP đang niêm yết:
    14,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,770,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    150.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 84,545,608 88,109,407 85,193,929 90,987,714
Giá vốn hàng bán 53,674,224 63,975,354 53,722,757 67,560,547
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 18,394,719 9,708,615 19,434,899 14,954,924
Lợi nhuận tài chính -2,767,861 -1,667,049 -1,683,183 -1,598,845
Lợi nhuận khác 592 -3,296 386,622 -1,068
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,115,888 1,620,220 10,040,395 4,120,537
Lợi nhuận sau thuế 4,009,937 1,224,155 10,166,573 3,148,672
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,009,937 1,224,155 10,166,573 3,148,672
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 848,240,793 846,235,531 866,833,259 851,088,542
Tổng tài sản 999,173,902 993,204,664 1,010,532,632 992,517,376
Nợ ngắn hạn 169,880,648 173,044,741 187,091,136 167,614,057
Tổng nợ 187,880,648 191,044,741 205,091,136 185,614,057
Vốn chủ sở hữu 811,293,254 802,159,923 805,441,497 806,903,319
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.6 1.47 0.88 0.34
54.68 56.12 58.53 58.37
22.33 14.01 14.2 32.35
0.78 1.89 1.18 0.46
1.08 2.57 1.5 0.57
15.41 11.95 2.63 1.32
15.41 11.95 15.12 17.39
27.38 26.45 21.47 20.33
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2503006009000 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25040801200 %8 %16 %24 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25030609010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k18.6 %19.2 %19.8 %20.4 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.