Doanh thu bán hàng và CCDV
|
116,054,122
|
94,212,980
|
91,135,790
|
84,545,608
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
16,156,366
|
14,411,249
|
13,728,348
|
18,394,719
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,772,950
|
638,678
|
1,701,688
|
5,115,888
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,714,980
|
377,099
|
1,261,875
|
4,009,937
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
867,728,219
|
871,634,988
|
861,120,405
|
848,240,793
|
|