MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBA

 Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)

Công ty Cổ phần Sông Ba - SBA
Tiền thân Công ty Cổ phần Sông Ba là Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Điện Sông Ba được thành lập ngày 02/01/2003 với vốn điều lệ là 10 tỷ đồng. Ngày 01/08/2007 là ngày bắt đầu cho năm tài chính đầu tiên dưới hình thức Công ty cổ phần. Cổ đông sáng lập là Công ty Điện lực 3 (nay là Tổng Công ty Điện lực miền Trung).Ngày 01/06/2010, 45.000.000 cổ phiếu của Công ty Cổ phần Sông Ba đã chính thức niêm yết tại SGDCK HCM với mã chứng khoán: SBA
Cập nhật:
15:15 T5, 24/07/2025
29.75
  0 (0%)
Khối lượng
20,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.75
  • Giá trần
    31.8
  • Giá sàn
    27.7
  • Giá mở cửa
    29.5
  • Giá cao nhất
    29.75
  • Giá thấp nhất
    29.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.26 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 23/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 16/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/11/2018: Phát hành cho CBCNV 116,550
- 24/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/10/2013: Phát hành riêng lẻ 8,000,000
- 03/09/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 05/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.34
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.34
  •        P/E :
    12.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.60
  •        P/B:
    1.91
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,750
  • KLCP đang niêm yết:
    60,488,261
  • KLCP đang lưu hành:
    60,488,261
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,799.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 100,559,417 81,623,452 81,623,452 58,642,578
Giá vốn hàng bán 41,119,819 30,808,575 30,808,575 23,978,564
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 59,439,598 50,814,877 50,814,877 34,664,014
Lợi nhuận tài chính 687,498 -1,385,813 -1,385,813 -676,475
Lợi nhuận khác -3,959,141
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,700,084 44,778,367 44,778,367 30,308,498
Lợi nhuận sau thuế 44,684,766 36,158,713 36,158,713 24,550,364
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 44,684,766 36,158,713 36,158,713 24,550,364
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 90,315,475 134,087,199 134,087,199 75,400,877
Tổng tài sản 1,097,751,113 1,127,120,878 1,127,120,878 1,057,421,474
Nợ ngắn hạn 77,174,010 77,973,536 77,973,536 76,786,826
Tổng nợ 119,126,010 117,594,869 117,594,869 114,077,493
Vốn chủ sở hữu 978,625,103 1,009,526,009 1,009,526,009 943,343,981
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.88
9.73 9.73 9.73 16.18
370 370 370 15.96
22.59 22.59 22.59 10.34
15.25 15.25 15.25 11.6
6100 6100 6100 42.99
2000 2000 2000 59.15
111.11 111.11 111.11 10.85
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/2504008001.2k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/2504008001.2k2.4 %3.2 %4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/250408012040 %42 %44 %46 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/250408012057.6 %60 %62.4 %64.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/24Q1/25Q1/25Q2/2504008001.2k10.4 %10.6 %10.8 %11 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.