Thông tin giao dịch
SBA
Công ty Cổ phần Sông Ba (HOSE)
Tiền thân Công ty Cổ phần Sông Ba là Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Điện Sông Ba được thành lập ngày 02/01/2003 với vốn điều lệ là 10 tỷ đồng. Ngày 01/08/2007 là ngày bắt đầu cho năm tài chính đầu tiên dưới hình thức Công ty cổ phần. Cổ đông sáng lập là Công ty Điện lực 3 (nay là Tổng Công ty Điện lực miền Trung).Ngày 01/06/2010, 45.000.000 cổ phiếu của Công ty Cổ phần Sông Ba đã chính thức niêm yết tại SGDCK HCM với mã chứng khoán: SBA
Cập nhật:
15:15 T6, 11/10/2024
30.55
-0.4 (-1.29%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
30.95
-
Giá trần
33.1
-
Giá sàn
28.8
-
Giá mở cửa
30.5
-
Giá cao nhất
30.6
-
Giá thấp nhất
30.25
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
01/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
45,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
81,239,153
|
145,599,894
|
60,083,673
|
44,308,928
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,669,185
|
56,812,188
|
23,114,682
|
18,305,899
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
50,569,969
|
88,787,706
|
36,968,991
|
26,003,028
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-5,372,921
|
-4,093,152
|
-2,925,513
|
-2,865,807
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
167,149
|
493,583
|
59,689
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
40,554,704
|
77,091,709
|
30,525,602
|
19,916,123
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
36,473,834
|
69,457,657
|
26,931,111
|
17,463,691
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
36,473,834
|
69,457,657
|
26,931,111
|
17,463,691
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
140,221,085
|
196,828,572
|
177,370,432
|
69,757,238
|
|
Tổng tài sản
|
1,191,836,450
|
1,233,056,104
|
1,205,106,573
|
1,092,519,717
|
|
Nợ ngắn hạn
|
122,812,964
|
133,023,520
|
92,238,153
|
106,605,896
|
|
Tổng nợ
|
254,410,071
|
226,172,068
|
171,291,426
|
183,072,638
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
937,426,379
|
1,006,884,036
|
1,033,815,147
|
909,447,079
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.