Doanh thu bán hàng và CCDV
|
280,394,729
|
245,564,038
|
275,643,500
|
334,407,014
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
62,755,932
|
60,361,113
|
64,584,571
|
80,492,673
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
47,432,840
|
30,128,624
|
40,453,730
|
55,165,300
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
37,624,942
|
23,133,669
|
31,742,923
|
43,733,581
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
707,911,864
|
603,514,771
|
663,944,555
|
749,174,929
|
|