MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

QNP

 Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (HOSE)

Logo Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn - QNP>
Thương hiệu Cảng Quy Nhơn được nhiều chủ hàng, chủ tàu trong nước và quốc tế biết đến với năng suất, chất lượng cao, giải phóng tàu nhanh. Cảng có cơ sở hạ tầng và trang thiết bị đủ điều kiện tiếp nhận, xếp dỡ các mặt hàng tổng hợp, hàng container và hàng siêu trường, siêu trọng. Hệ thống quản lý, điều hành của Cảng phù hợp theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, với mục tiêu “UY TÍN-CHẤT LƯỢNG-AN TOÀN-PHÁT TRIỂN”, Được Bộ Khoa học và Công nghệ chứng nhận Cúp vàng ISO năm 2006.
Cập nhật:
15:15 T4, 23/10/2024
36.25
  -0.3 (-0.82%)
Khối lượng
600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    36.55
  • Giá trần
    39.1
  • Giá sàn
    34
  • Giá mở cửa
    35.5
  • Giá cao nhất
    36.5
  • Giá thấp nhất
    35.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.09
  •        P/E :
    11.74
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.32
  •        P/B:
    1.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    880
  • KLCP đang niêm yết:
    40,409,950
  • KLCP đang lưu hành:
    40,409,950
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,464.86
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 245,564,038 275,643,500 334,407,014 296,197,382
Giá vốn hàng bán 182,727,073 210,526,579 251,605,997 232,320,609
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 60,361,113 64,584,571 80,492,673 62,849,756
Lợi nhuận tài chính 983,717 -1,205,239 4,388,522 -2,240,038
Lợi nhuận khác -263,538 -51,565 8,556 -1,394,598
Tổng lợi nhuận trước thuế 30,128,624 40,453,730 55,165,300 32,889,254
Lợi nhuận sau thuế 23,133,669 31,742,923 43,733,581 25,358,840
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 23,133,669 31,742,923 43,733,581 25,358,840
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 603,514,771 663,944,555 749,174,929 742,582,239
Tổng tài sản 1,265,265,578 1,325,377,853 1,392,030,816 1,381,365,531
Nợ ngắn hạn 222,949,510 232,054,751 275,819,337 295,575,907
Tổng nợ 438,174,274 463,677,211 516,054,544 528,618,420
Vốn chủ sở hữu 827,091,304 861,700,642 875,976,272 852,747,111
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.