Thông tin giao dịch
QNP
Công ty Cổ phần Cảng Quy Nhơn (HOSE)
Thương hiệu Cảng Quy Nhơn được nhiều chủ hàng, chủ tàu trong nước và quốc tế biết đến với năng suất, chất lượng cao, giải phóng tàu nhanh. Cảng có cơ sở hạ tầng và trang thiết bị đủ điều kiện tiếp nhận, xếp dỡ các mặt hàng tổng hợp, hàng container và hàng siêu trường, siêu trọng. Hệ thống quản lý, điều hành của Cảng phù hợp theo tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001:2015, với mục tiêu “UY TÍN-CHẤT LƯỢNG-AN TOÀN-PHÁT TRIỂN”, Được Bộ Khoa học và Công nghệ chứng nhận Cúp vàng ISO năm 2006.
Cập nhật:
15:15 T5, 19/09/2024
37.00
-0.3 (-0.8%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
37.3
-
Giá trần
39.9
-
Giá sàn
34.7
-
Giá mở cửa
36.3
-
Giá cao nhất
37
-
Giá thấp nhất
36.3
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/2024
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
280,394,729
|
245,564,038
|
275,643,500
|
334,407,014
|
|
Giá vốn hàng bán
|
217,031,576
|
182,727,073
|
210,526,579
|
251,605,997
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
62,755,932
|
60,361,113
|
64,584,571
|
80,492,673
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
5,938,347
|
983,717
|
-1,205,239
|
4,388,522
|
|
Lợi nhuận khác
|
331,120
|
-263,538
|
-51,565
|
8,556
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
47,432,840
|
30,128,624
|
40,453,730
|
55,165,300
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
37,624,942
|
23,133,669
|
31,742,923
|
43,733,581
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
37,624,942
|
23,133,669
|
31,742,923
|
43,733,581
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
707,911,864
|
603,514,771
|
663,944,555
|
749,174,929
|
|
Tổng tài sản
|
1,323,805,224
|
1,265,265,578
|
1,325,377,853
|
1,392,030,816
|
|
Nợ ngắn hạn
|
290,787,338
|
222,949,510
|
232,054,751
|
275,819,337
|
|
Tổng nợ
|
471,355,649
|
438,174,274
|
463,677,211
|
516,054,544
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
852,449,575
|
827,091,304
|
861,700,642
|
875,976,272
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.