MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

VN-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

HNX-Index:

GTGD: tỷ VNĐ

Thông tin giao dịch

POS

 Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC (UpCOM)

Công ty Cổ phần Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC
Công ty CP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biến PTSC (POS) là Công ty thành viên trực thuộc Tổng Công ty PTSC thành lập trên cơ sở tách từ Công ty PTSC Production Servicres, với chức năng chính cung cấp các dịch vụ đấu nối, chạy thử, vận hành và bảo dưỡng cho các công trình dầu khí và công nghiệp khác, nhằm mục đích chuyên môn hóa các lĩnh vực dịch vụ dầu khí, nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh...
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 31/03/2023
10
  -0.3 (-2.91%)
Khối lượng
3,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.3
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    8.8
  • Giá mở cửa
    10
  • Giá cao nhất
    10.1
  • Giá thấp nhất
    10
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.75 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 05/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.75
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.75
  •        P/E :
    13.26
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.31
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,796
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    400.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,424,402,278 3,402,136,982 2,094,113,333 1,723,046,537
Giá vốn hàng bán 1,336,614,982 3,160,025,721 1,981,935,560 1,704,085,842
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 87,787,296 242,111,261 112,177,773 18,960,695
Lợi nhuận tài chính 36,026,573 32,713,874 16,242,856 36,037,639
Lợi nhuận khác 2,961,095 -1,140,537 2,051,680 32,028
Tổng lợi nhuận trước thuế 46,577,166 132,213,664 34,599,470 38,157,777
Lợi nhuận sau thuế 34,078,884 101,547,481 25,650,386 30,167,582
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,078,884 101,547,481 25,650,386 30,167,582
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,074,100,417 2,178,315,985 1,432,312,418 1,331,966,835
Tổng tài sản 1,115,262,180 2,326,010,367 1,539,823,613 1,444,128,893
Nợ ngắn hạn 361,175,126 1,485,501,287 750,616,337 671,919,912
Tổng nợ 368,182,274 1,506,893,632 777,430,263 690,467,961
Vốn chủ sở hữu 747,079,906 819,116,735 762,393,350 753,660,932
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.