Thông tin giao dịch
PNJ
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE)
Công ty PNJ tiền thân là Cửa hàng Kinh doanh Vàng bạc Đá quý Quận Phú Nhuận, được thành lập vào ngày 28/04/1988, trực thuộc UBND Quận Phú Nhuận Loại hình công ty: Công ty cổ phần Người đại diện theo pháp luật: Bà Cao Thị Ngọc Dung – Chức danh Chủ tịch HĐQT
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
95.40
-1.8 (-1.85%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
97.2
-
Giá trần
104
-
Giá sàn
90.4
-
Giá mở cửa
97.2
-
Giá cao nhất
97.3
-
Giá thấp nhất
95.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
29.67 (Tỷ)
-
GT Bán
29.67 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
23/03/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
45.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 26/09/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 15/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 05/01/2024: Phát hành cho CBCNV 00
- 20/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 28/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/03/2022: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 15/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/12/2020: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 01/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 23/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 05/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 33.33%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 28/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 30/11/2018: Phát hành cho CBCNV 00
- 08/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 14/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 19/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2017: Phát hành riêng lẻ 00
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 16/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/10/2013: Phát hành cho CBCNV 00
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 22/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
6,991,365,461
|
9,864,419,377
|
12,703,109,376
|
9,605,148,405
|
|
Giá vốn hàng bán
|
5,719,911,178
|
8,008,978,267
|
10,444,502,363
|
8,037,576,727
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,197,634,740
|
1,751,403,414
|
2,149,336,526
|
1,481,122,408
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-9,088,218
|
-8,896,689
|
-9,728,592
|
-5,822,054
|
|
Lợi nhuận khác
|
-2,894,580
|
4,410,085
|
-1,007,829
|
-3,687,503
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
313,291,450
|
796,645,173
|
935,599,094
|
533,277,414
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
253,335,093
|
631,966,388
|
737,807,027
|
428,851,315
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
253,335,093
|
631,966,388
|
737,807,027
|
428,851,315
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
11,615,760,176
|
12,960,105,196
|
11,535,215,073
|
11,534,098,924
|
|
Tổng tài sản
|
13,055,162,720
|
14,429,943,019
|
12,968,928,755
|
12,963,943,537
|
|
Nợ ngắn hạn
|
3,608,198,200
|
4,613,956,645
|
2,485,164,254
|
2,239,304,722
|
|
Tổng nợ
|
3,618,163,773
|
4,623,377,387
|
2,494,544,996
|
2,248,685,464
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
9,436,998,947
|
9,806,565,632
|
10,474,383,758
|
10,715,258,073
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.