MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PLX

 Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)

Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam - Petrolimex - PLX
Tiền thân của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam là Tổng công ty Xăng dầu mỡ được thành lập theo Nghị định số 09/BTN ngày 12 tháng 01 năm 1956 của Bộ Thương nghiệp. Ngày truyền thống: 13 tháng 3 hàng năm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 01/12/2023
35.2
  0.1 (0.28%)
Khối lượng
923,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.1
  • Giá trần
    37.55
  • Giá sàn
    32.65
  • Giá mở cửa
    35.1
  • Giá cao nhất
    35.8
  • Giá thấp nhất
    34.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -33,800
  • GT Mua
    0.39 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.58 (Tỷ)
  • Room còn lại
    2.94 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/02/1900
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,293,878,081
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32.24%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.58
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.58
  •        P/E :
    13.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.79
  •        P/B:
    1.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,050,440
  • KLCP đang niêm yết:
    1,293,878,081
  • KLCP đang lưu hành:
    1,270,592,235
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    44,724.85
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 78,410,995,368 67,458,916,217 65,777,375,453 72,439,143,198
Giá vốn hàng bán 74,097,247,835 63,873,148,693 61,913,011,404 68,634,570,758
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,285,823,262 3,559,164,927 3,838,867,775 3,779,561,118
Lợi nhuận tài chính 359,921,119 131,439,805 75,651,696 561,733,959
Lợi nhuận khác 288,394,724 12,163,343 40,028,330 27,013,358
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,646,372,266 838,369,661 1,029,811,677 1,179,810,317
Lợi nhuận sau thuế 1,414,207,456 666,972,394 849,934,340 729,378,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,168,036,536 619,675,595 773,539,665 738,170,430
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 49,477,221,512 44,727,892,286 57,981,840,863 61,140,995,552
Tổng tài sản 73,811,082,203 68,638,880,956 80,817,827,238 81,876,406,336
Nợ ngắn hạn 45,010,203,410 39,256,787,640 51,997,265,868 52,498,296,414
Tổng nợ 46,003,635,211 40,212,984,862 52,925,957,421 53,447,994,481
Vốn chủ sở hữu 27,807,446,992 28,425,896,094 27,891,869,817 28,428,411,855
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.