Doanh thu bán hàng và CCDV
|
78,410,995,368
|
67,458,916,217
|
65,777,375,453
|
72,439,143,198
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,285,823,262
|
3,559,164,927
|
3,838,867,775
|
3,779,561,118
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,646,372,266
|
838,369,661
|
1,029,811,677
|
1,179,810,317
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,168,036,536
|
619,675,595
|
773,539,665
|
738,170,430
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
49,477,221,512
|
44,727,892,286
|
57,981,840,863
|
61,140,995,552
|
|